
Danh sách mã các trường Đại học ở Hà Nội
Trước mỗi kỳ thi, các thí sinh trên cả nước sẽ làm hồ sơ đăng ký dự thi THPT quốc gia đồng thời với xét tuyển Đại học - Cao đẳng. Trong Phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển có phần yêu cầu bạn phải điền mã trường Đại học vào phần đăng ký nguyện vọng (mục 21). Bài viết dưới đây sẽ cung cấp mã trường Đại học ở Hà Nội giúp thí sinh điền chính xác vào phiếu.
Danh sách mã trường Đại học, Học viện ở Hà Nội
Đại học Bách khoa Hà Nội – BKA
Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội – CCM
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà – DBH
Trường Sĩ Quan Đặc Công- DCH
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội – DCN
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị – DCQ
Đại Học Đông Đô – DDU
Đại Học Đại Nam – DDN
Đại Học Điện Lực – DDL
Đại Học Dược Hà Nội – DKH
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp – DKK
Đại học Kiểm Sát Hà Nội – DKS
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Sơn Tây) – DLT
Đại Học Lao Động – Xã Hội (Cơ sở Hà Nội) – DLX
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội – DMT
Đại Học Nội Vụ – DNV
Đại Học Dân Lập Phương Đông – DPD
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội – DQK
Đại Học Thành Tây – DTA
Đại Học Thăng Long – DTL
Đại Học Hòa Bình – ETU
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội – FBU
Đại Học FPT – FPT
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) – GHA
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa – HGH
Đại học Thủ Đô Hà Nội – HNM
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội – KCN
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân – KHA
Đại Học Kiến Trúc Hà Nội – KTA
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn – LAH
Đại Học Công Đoàn – LDA
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) – LNH
Đại Học Luật Hà Nội – LPH
Đại Học Mỏ Địa Chất – MDA
Đại Học Mở Hà Nội – MHN
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp – MTC
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp Á Châu – MCA
Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam – MTH
Đại Học Hà Nội – NHF
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở HN) – NTH
Đại Học Nguyễn Trãi – NTU
Trường Sĩ Quan Pháo Binh – PBH
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) – PCH
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc ) – PCH1
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHE
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHF
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHI
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHL
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHQ
Đại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Hà Nội – QHS
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHT
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội – QHX
Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia Hà Nội – QHY
Đại Học Răng – Hàm – Mặt – RHM
Đại Học Quốc Tế RMIT Việt Nam – RMU
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh – SKD
Đại Học Sư Phạm Hà Nội – SPH
Đại học Thành Đô – TDD
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội – TDH
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) – TLA
Đại Học Thương Mại -TMA
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung – VHD
Đại Học Văn Hóa Hà Nội – VHH
Đại Học Xây Dựng Hà Nội – XDA
Đại Học Y Hà Nội – YHB
Đại Học Y Tế Công Cộng – YTC
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội – ZNH
Học viện An ninh Nhân dân – ANH
Học viện Biên Phòng – BPH
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) – BVH
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân – CSH
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự -DNH
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – DQH
Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự – DYH
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền – HBT
Học Viên Chính Sách và Phát Triển – HCP
Học Viện Ngân Hàng - NHH
Học viện Ngoại giao – HQT
Học viện Nông nghiệp Việt Nam – HVN
Học Viện Tài Chính - HTC
Học viện Tòa án – HTA
Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam – HTN
Học Viện Quản Lý Giáo Dục – HVQ
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam – HYD
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã – KMA
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – KQH
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam – NVH
Học Viện Phòng Không – Không Quân – PKH
Học viện Phụ nữ Việt Nam – HPN
Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự – YQH
Danh sách các trường Cao đẳng và trung cấp nghề ở Hà Nội
1 CDD0101 Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Hà Nội
2 CDD0102 Trường Cao đẳng nghề Phú Châu
3 CDT0103 Trường Cao đẳng nghề Điện
4 CDT0104 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật công nghệ
5 CDT0105 Trường Cao đẳng nghề Cơ Điện Hà Nội
6 CDT0106 Trường Cao đẳng nghề Đường sắt
7 CDT0107 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật thiết bị y tế
8 CDD0108 Trường Cao đẳng nghề Thăng Long
9 CDD0109 Trường Cao đẳng nghề Trần Hưng Dạo
10 CDT0110 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Mỹ nghệ Việt Nam
11 CDD0111 Trường Cao đẳng nghề Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
12 CDT0112 Trường Cao đẳng nghề Long Biên
13 CDT0113 Trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương I
14 CDD0114 Trường Cao đẳng nghề Hùng Vương
15 CDD0115 Trường Cao đẳng nghề Văn Lang Hà Nội
16 CDT0116 Trường Cao đẳng nghề Viglacera
17 CDD0117 Trường Cao đẳng nghề Bách Khoa
18 CDD0118 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Hà Nội
19 CDT0119 Trường Cao đẳng nghề Kỹ thuật - Công nghệ - Kinh tế Simco Sông Dà
20 CDD0120 Trường Cao đẳng nghề Bách khoa Hà Nội
21 CDD0121 Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Kinh tế Hà Nội
22 CDT0122 Trường Cao đẳng nghề Cơ Điện và Công nghệ thực phẩm Hà Nội
23 CDD0123 Trường Cao đẳng nghề FLC
24 CDD0124 Trường Cao đẳng nghề An ninh - Công nghệ
Mã trường Trung cấp nghề
1 TCD0101 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải
2 TCD0103 Trường Trung cấp nghề Dân lập Cờ Đỏ
3 TCD0104 Trường Trung cấp nghề Nấu ăn và nghiệp vụ khách sạn Hà Nội
4 TCT0105 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Thăng Long
5 TCD0106 Trường Trung cấp nghề Đồng Hồ - Điện tử - Tin học Hà Nội
6 TCD0107 Trường Trung cấp nghề Thăng Long
7 TCT0108 Trường Trung cấp nghề Cơ khí Xây dựng
8 TCD0109 Trường Trung cấp nghề Giao thông công chính Hà Nội
9 TCT0110 Trường Trung cấp nghề Số 17 - Bộ Quốc phòng
10 TCD0111 Trường Trung cấp nghề Dân lập kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
11 TCD0112 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Thăng Long
12 TCD0113 Trường Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật VINAMOTOR
13 TCT0114 Trường Trung cấp nghề Số 10 - Bộ Quốc phòng
14 TCT0115 Trường Trung cấp nghề Công trình 1
15 TCD0116 Trường Trung cấp nghề Tư thục Dạy nghề Du lịch Hà Nội
16 TCD0117 Trường Trung cấp nghề Cơ khí 1 Hà Nội
17 TCD0118 Trường Trung cấp nghề May và thời trang Hà Nội
18 TCD0119 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ xây dựng Hà Nội
19 TCD0120 Trường Trung cấp nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
20 TCD0121 Trường Trung cấp nghề Dân lập Quang Trung
21 TCD0122 Trường Trung cấp nghề Dân lập công nghệ và nghiệp vụ tổng hợp Hà Nội
22 TCD0123 Trường Trung cấp nghề Dân lập kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ
23 TCD0124 Trường Trung cấp nghề Quốc tế Việt - Úc
24 TCD0125 Trường Trung cấp nghề Tư thục Formach
25 TCT0126 Trường Trung cấp nghề Công Đoàn Việt Nam
26 TCD0127 Trường Trung cấp nghề Công nghệ ô tô
27 TCD0129 Trường Trung cấp nghề Việt Tiệp
28 TCT0130 Trường Trung cấp nghề Số 18 - Bộ Quốc phòng
29 TCD0131 Trường Trung cấp nghề Tổng hợp Hà Nội
30 TCD0132 Trường Trung cấp nghề Số 1 Hà Nội
31 TCD0133 Trường Trung cấp nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây dựng Việt Hàn
32 TCD0134 Trường Trung cấp nghề Nhân lực quốc tế Hà Nội
33 TCD0135 Trường Trung cáp nghề Âu Việt
34 TCD0136 Trường Trung cấp nghề Công nghệ Tây An
35 TCD0137 Trường Trung cấp nghề Sơn Tây
36 TCD0138 Trường Trung cấp nghề Vân Canh
37 TCD0139 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và Công nghệ
38 TCD0140 Trường Trung cấp nghề Tư thục ASEAN
39 TCD0141 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật và nghiệp vụ Du lịch Quang Minh
40 TCT0142 Trường Trung cấp nghề Đào tạo nhân lực VINACONEX
41 TCD0143 Trường Trung cấp nghề Phùng Khắc Khoan
42 TCT0144 Trường Trung cấp nghề Hội cựu chiến binh Việt Nam
43 TCD0145 Trường Trung cấp nghề Thông tin và Truyền thông Hà Nội
44 TCD0146 Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật công nghệ Vạn Xuân
45 TCT0147 Trường Trung cấp nghề Công Đoàn Hà Nội
46 TCT0148 Trường Trung cấp nghề Hội nông Đân Việt Nam