Điểm chuẩn Cao Đẳng Công Thương TPHCM 2018, CES-CTTPHCM

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM năm 2018 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn CES (CĐ Công Thương TPHCM) cho kỳ tuyển sinh năm học 2018 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Cao Đẳng Công Thương TPHCM trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn CTTPHCM được công bố chính thức bởi Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM (viết tắt: CĐCTTPHCM) năm 2018 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Cao Đẳng Công Thương TPHCM mới nhất cho năm học 2018. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của CĐCTTPHCM và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh CĐ CTTPHCM qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM năm 2018: Điểm chuẩn CES - Điểm chuẩn CĐCTTPHCM

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 C540202 Công nghệ sợi, dệt A, A1, B, DI1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
2 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A, Al, DI Điểm chuẩn học bạ: 15 10
3 C510202 Công nghệ chế tạo máy A, Al, DI Điểm chuẩn học bạ: 15 12
4 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
5 C540206 Công nghệ da giày A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
6 C540302 Công nghệ giấy và bột giấy A, Al, B, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
7 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A, Al, B, DI Điểm chuẩn học bạ: 15 10
8 C340301 Kế toán A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
9 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
10 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
11 C540204 Công nghệ may A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
12 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A, Al, DI Điểm chuẩn học bạ: 15 10
13 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 11
14 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
15 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A, A1,D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 11
16 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
17 C540102 Công nghệ thực phẩm A, Al, B, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 12
18 C480102 Truyên thông và mạng máy tính A, A1, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
19 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A, Al, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 11
20 C220201 Tiếng Anh Al, D1 Điểm chuẩn học bạ: 20 12
21 C340107 Quản trị khách sạn A, A1,D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 10
22 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, Al, D1 Điểm chuẩn học bạ: 15 11

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Cao Đẳng Công Thương TPHCM mới nhất

Cập nhật:
Top