Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp 2015, CCE-KTCN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2015 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn CCE (CĐ Kỹ Thuật Công Nghiệp) cho kỳ tuyển sinh năm học 2015 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KTCN được công bố chính thức bởi Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp (viết tắt: CĐKTCN) năm 2015 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp mới nhất cho năm học 2015. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của CĐKTCN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh CĐ KTCN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bắc Giang
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bắc Giang

Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp năm 2015: Điểm chuẩn CCE - Điểm chuẩn CĐKTCN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử  A00;A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ---
2 C510303 Công nghệ KT điều khiển & tự động hoá    A00;A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ---
3 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ---
4 C510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A00;A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ---
5 C480201 Công nghệ thông tin A00;A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ---
6 C340301 Kế toán A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ---
7 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ---
8 C340101 Quản trị kinh doanh A00;A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ---
9 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25 ---
10 C510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; B00 ---
11 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D26; D27; D28; D29; D30; D01; D02; D03; D04; D05; D06; B00 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Công Nghiệp mới nhất

Cập nhật:
Top