Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La 2015, Điểm chuẩn C14-CĐSL

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Cao Đẳng Sơn La năm 2015 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn C14 (CĐ Sơn La) cho kỳ tuyển sinh năm học 2015 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Cao Đẳng Sơn La trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn SL được công bố chính thức bởi Trường Cao Đẳng Sơn La NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Cao Đẳng Sơn La (viết tắt: CĐSL) năm 2015 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Cao Đẳng Sơn La mới nhất cho năm học 2015. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của CĐSL và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh CĐ SL qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Sơn La
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Sơn La

Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Sơn La năm 2015: Điểm chuẩn C14 - Điểm chuẩn CĐSL

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 ---
2 C140213 Sư phạm Sinh học B00 ---
3 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 ---
4 C140204 Giáo dục Công dân C00 ---
5 C140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; A01 ---
6 C140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
7 C140206 Giáo dục Thể chất T00 ---
8 C140214 Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp A00; A01; B00 ---
9 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 ---
10 C140210 Sư phạm Tin học A00; A01 ---
11 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01 ---
12 C220342 Quản lí văn hoá C00; D01 ---
13 C320202 Khoa học thư viện C00 ---
14 C620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00 ---
15 C340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
16 C340406 Quản trị văn phòng C00 ---
17 C340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
18 C760101 Công tác xã hội C00 ---
19 C850103 Quản lí đất đai A00; A01; B00 ---
20 C620201 Lâm nghiệp A00; A01; B00 ---
21 C620102 Khuyến nông A00; A01; B00 ---
22 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01 ---
23 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường A00; A01; B00 ---
24 C620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 ---
25 C620211 Quản lí tài nguyên rừng A00; A01; B00 ---
26 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Cao Đẳng Sơn La mới nhất

Cập nhật:
Top