Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh 2015, C19-SPBN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2015 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn C19 (CĐ Sư Phạm Bắc Ninh) cho kỳ tuyển sinh năm học 2015 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn SPBN được công bố chính thức bởi Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh (viết tắt: CĐSPBN) năm 2015 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh mới nhất cho năm học 2015. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của CĐSPBN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh CĐ SPBN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bắc Ninh
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bắc Ninh

Điểm chuẩn Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2015: Điểm chuẩn C19 - Điểm chuẩn CĐSPBN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 51140201 Giáo dục Mầm non C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
2 51140201a Giáo dục Mầm non (HK ngoài tỉnh BN) C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
3 51140202   Giáo dục Tiểu học A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 13.75
4 51140202a Giáo dục Tiểu học (HK ngoài tỉnh BN) A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
5 51140209   Sư phạm Toán học (Toán-Tin) A00; A01; B00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
6 51140209a Sư phạm Toán học (Toán-Tin) - HK ngoài tỉnh BN A00;A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
7 51140211   Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) A00; A01; C01; 12
8 51140211a Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) - HK ngoài tỉnh BN A00;A01; C01; ---
9 51140217   Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử) C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
10 51140217a Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn - Địa) - HK ngoài tỉnh BN C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
11 51140231   Sư phạm Tiếng Anh D01 12
12 51140231a Sư phạm Tiếng Anh (HK ngoài tỉnh BN) D01 12
13 51210403   Thiết kế đồ họa D01; A00; A01; D02; D03;D04; D05; D06 ---
14 51320202   Khoa học thư viện A01; A02; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
15 51480202   Tin học ứng dụng A00; A01; B00; D01;D02;D03;D04;D05;D06 ---
16 51760101   Công tác xã hội C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh mới nhất

Cập nhật:
Top