Điểm chuẩn Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014, BVU-BRVT

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2014 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn BVU (ĐH Bà Rịa - Vũng Tàu) cho kỳ tuyển sinh năm học 2014 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn BRVT được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu (viết tắt: ĐHBRVT) năm 2014 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu mới nhất cho năm học 2014. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHBRVT và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH BRVT qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bà Rịa- Vũng Tàu
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bà Rịa- Vũng Tàu

Điểm chuẩn Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2014: Điểm chuẩn BVU - Điểm chuẩn ĐHBRVT

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 18
2 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 18
3 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A, A1 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 16.5
4 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 16.5
5 7480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 18
6 C480201 Công nghệ thông tin A, A1, D1 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 16.5
7 7340301 Kế toán A, A1, D1,2,3,4,5,6 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 18
8 7510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, B Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 18
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A, B Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 18
10 C510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học A, B Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 16.5
11 C540102 Công nghệ thực phẩm A, B Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 16.5
12 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 18
13 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1, D1,2,3,4,5,6 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 16.5
14 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4,5,6 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 16.5
15 C220201 Tiếng Anh A1, D1 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 16.5
16 7220213 Đông phương học C, D1,2,3,4,5,6 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 18
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 18
18 C220209 Tiếng Nhật D1,2,3,4,5,6 Điểm xét tuyển riêng theo học bạ THPT Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 2014 16.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Bà Rịa - Vũng Tàu mới nhất

Cập nhật:
Top