Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2013, Điểm chuẩn DBL-

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Bạc Liêu năm 2013 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DBL (ĐH Đại Học Bạc Liêu) cho kỳ tuyển sinh năm học 2013 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Bạc Liêu trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Bạc Liêu NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Bạc Liêu (viết tắt: ) năm 2013 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Bạc Liêu mới nhất cho năm học 2013. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bạc Liêu
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bạc Liêu

Điểm chuẩn Trường Đại Học Bạc Liêu năm 2013: Điểm chuẩn DBL - Điểm chuẩn

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7520214 Kĩ thuật máy tính A,A1 22.5
2 7480101 Khoa học máy tính A,A1 22.5
3 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A,A1 22.5
4 7520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A,A1 22.5
5 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 22.5
6 7520103 Kĩ thuật cơ khí A,A1 22
7 7520114 Kĩ thuật cơ, điện tử A,A1 22
8 7520115 Kĩ thuật nhiệt A,A1 22
9 7540201 Kĩ thuật dệt A,A1 19
10 7520301 Kĩ thuật hoá học A,A1 23
11 7540101 Công nghệ thực phẩm A,A1 23
12 7420201 Công nghệ sinh học A,A1 23
13 7580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 20
14 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông (Cầu Đường) A,A1 20
15 7580203 Kĩ thuật công trình biển A,A1 20
16 7580212 Kĩ thuật tài nguyên nước A,A1 20
17 7580102 Kiến trúc V 28
18 7520604 Kĩ thuật dầu khí A,A1 22.5
19 7520501 Kĩ thuật địa chất A,A1 22.5
20 7510601 Quản lí công nghiệp A,A1 20.5
21 7520320 Kĩ thuật môi trường A,A1 20.5
22 7850101 Quản lí tài nguyên và môi trường A,A1 20.5
23 7520120 Kĩ thuật hàng không A,A1 20.5
24 7510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A,A1 20.5
25 7520122 Kĩ thuật tàu thuỷ A,A1 20.5
26 7510602 Kĩ thuật Hệ thống Công nghiệp A,A1 19
27 7520309 Kĩ thuật vật liệu (VL Kim loại, Polyme, Silicat) A,A1 19.5
28 7510105 Công nghệ kĩ thuật vật liệu xây dựng A,A1 19
29 7520503 Kĩ thuật trắc địa - bản đồ A,A1 19
30 7520401 Vật lí kĩ thuật A,A1 20.5
31 7520101 Cơ kĩ thuật A,A1 20.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Bạc Liêu mới nhất

Cập nhật:
Top