Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2014, Điểm chuẩn DBL-

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Bạc Liêu năm 2014 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DBL (ĐH Đại Học Bạc Liêu) cho kỳ tuyển sinh năm học 2014 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Bạc Liêu trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Bạc Liêu NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Bạc Liêu (viết tắt: ) năm 2014 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Bạc Liêu mới nhất cho năm học 2014. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bạc Liêu
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bạc Liêu

Điểm chuẩn Trường Đại Học Bạc Liêu năm 2014: Điểm chuẩn DBL - Điểm chuẩn

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7620301 Nuôi trồng thủy sản A 13
2 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
3 7620112 Bảo vệ thực  vật A 13
4 7620112 Bảo vệ thực  vật B 14
5 7620105 Chăn nuôi A 13
6 7620105 Chăn nuôi B 14
7 7480201 Công nghệ thông tin  A,A1 13
8 7340301 Kế toán  A, A1,D1 13
9 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 13
10 7234021 Tài chính – Ngân hàng A, A1,D1 13
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
12 7220101 Tiếng Việt  và Văn hóa Việt Nam C 13
13 7140213 Sư phạm Sinh B 14
14 7140211 Sư phạm Hóa A,A1 13
15 C620301 Nuôi trồng thủy sản A 10
16 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11
17 C480201 Công nghệ thông tin A, A1 10
18 C340301 Kế toán A, D1 10
19 C220 113 Việt Nam học- chuyên ngành Hướng dẫn DL C 10
20 C220 113 Việt Nam học- chuyên ngành Văn hóa DL C 10
21 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10
22 C140215 Sư phạm Kỹ thuật Nông nghiệp B 11
23 C140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp A, A1 10
24 C140209 Sư phạm  Toán A 10
25 C140204 Sư phạm Giáo dục công dân C 10
26 C140202 Giáo dục Tiểu học C 10
27 C140201 Giáo dục Mầm Non M 13.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Bạc Liêu mới nhất

Cập nhật:
Top