Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2015, Điểm chuẩn DBL-

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Bạc Liêu năm 2015 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DBL (ĐH Đại Học Bạc Liêu) cho kỳ tuyển sinh năm học 2015 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Bạc Liêu trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Bạc Liêu NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Bạc Liêu (viết tắt: ) năm 2015 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Bạc Liêu mới nhất cho năm học 2015. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bạc Liêu
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bạc Liêu

Điểm chuẩn Trường Đại Học Bạc Liêu năm 2015: Điểm chuẩn DBL - Điểm chuẩn

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7140212 Sư phạm Hóa học A00; A01; B00 ---
2 7140213 Sư phạm Sinh học A00; A01; B00 ---
3 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 ---
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
6 7340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 ---
8 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; ---
9 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; D07 ---
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D07 ---
11 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D07 ---
12 7220201 Ngôn Ngữ Anh A01; D14; D01 ---
13 C140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
14 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
15 C620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; A01; D07 ---
16 C340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
17 C140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D14; D01 ---
18 C140202 Giáo dục Tiểu học C00; D01; D14; ---
19 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 ---
20 C140218 Sư phạm Lịch sử C00; D01; D14; ---
21 C480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01 ---
22 C640201 Dịch vụ thú y A00; A01; B00; D07 ---
23 C620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D07 ---
24 C220113 Việt Nam học A01; C00; D14; D01 ---
25 C140219 Sư phạm Địa lí C00; D01 ---
26 C140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 ---
27 C140206 Giáo dục Thể chất T00 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Bạc Liêu mới nhất

Cập nhật:
Top