Điểm chuẩn Đại Học Bạc Liêu 2018, Điểm chuẩn DBL-

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Bạc Liêu năm 2018 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DBL (ĐH Đại Học Bạc Liêu) cho kỳ tuyển sinh năm học 2018 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Bạc Liêu trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Bạc Liêu NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Bạc Liêu (viết tắt: ) năm 2018 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Bạc Liêu mới nhất cho năm học 2018. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bạc Liêu
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bạc Liêu

Điểm chuẩn Trường Đại Học Bạc Liêu năm 2018: Điểm chuẩn DBL - Điểm chuẩn

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam C00; C15; D01; D78 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D78 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
4 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D90 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
5 7340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
6 7440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D90 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
8 7620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D90 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
9 7620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D90 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
10 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; A16; B00; D90 Xét học bạ lấy 14 điểm 15
11 51140201 Giáo dục Mầm non (hệ cao đẳng) M00 Xét học bạ lấy 15 điểm 20.5
12 51140202 Giáo dục Tiểu học (hệ cao đẳng) C00; C15; D01; D78 Xét học bạ lấy 19 điểm 22
13 51140206 Giáo dục Thể chất (hệ cao đẳng) T00 Xét học bạ lấy 15 điểm 12
14 51220113 Cao đẳng Việt Nam học Xét học bạ lấy 10 điểm 12
15 51340301 Cao đẳng kế toán Xét học bạ lấy 10 điểm 12
16 51480201 Cao đẳng công nghệ thông tin Xét học bạ lấy 10 điểm 12
17 51620301 Cao đẳng nuôi trồng thủy sản Xét học bạ lấy 10 điểm 12
18 51640201 Cao đẳng dịch vụ thú y Xét học bạ lấy 10 điểm 12

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Bạc Liêu mới nhất

Cập nhật:
Top