Điểm chuẩn Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng 2018, DDK-BKĐHĐN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng năm 2018 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DDK (ĐH Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng) cho kỳ tuyển sinh năm học 2018 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn BKĐHĐN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng (viết tắt: ĐHBKĐHĐN) năm 2018 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng mới nhất cho năm học 2018. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHBKĐHĐN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH BKĐHĐN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng

Điểm chuẩn Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng năm 2018: Điểm chuẩn DDK - Điểm chuẩn ĐHBKĐHĐN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7420201 Công nghệ sinh học A00, D07, B00 19.5
2 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, A01 16.5
3 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01 19
4 7510601 Quản lý công nghiệp A00, D07 18.5
5 7520122 Kỹ thuật tàu thủy A00, A01 15.3
6 7520301 Kỹ thuật hóa học A00, D07 17
7 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường A00, D07 15.5
8 7905206 Chương trình tiên tiến ngành Điện tử viễn thông A01, D07 15.3
9 7905216 Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng A01, D07 15.04
10 7480201CLC Công nghệ thông tin (CLC - ngoại ngữ Nhật) A00, A01 20.6
11 7480201DT Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù) A00, A01 20
12 7510701CLC Công nghệ dầu khí và khai thác dầu A00, D07 15
13 7520103CLC Kỹ thuật cơ khí - chuyên ngành Cơ khí động lực (CLC) A00, A01 15
14 7520114CLC Kỹ thuật cơ điện tử (Chất lượng cao) A00, A01 15.5
15 7520115CLC Kỹ thuật nhiệt (CLC) A00, A01 15.05
16 7520115CLC Kỹ thuật điện (CLC) A00, A01 15.75
17 7520207CLC Kỹ thuật điện tử & viễn thông (CLC) A00, A01 15.5
18 7520216CLC Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (CLC) A00, A01 17.75
19 7540101CLC Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) A00, D07, B00 16
20 7580101CLC Kiến trúc (CLC) V00,V01, V01 18.25
21 7580201A KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp A00, A01 19
22 7580201CLC KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (CLC) A00, A01 15.05
23 7580205CLC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) A00, A01 23
24 7580301CLC Kinh tế xây dựng (CLC) A00, A01 15.05
25 PFIEV Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng A01, D07 15.23
26 7520118 Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp (dự kiến mở) A00; A01 ---
27 7480201DT Công nghệ thông tin (đào tạo theo cơ chế đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) A00; A01 20
28 7580210 Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng (dự kiến mở) A00; A01 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng mới nhất

Cập nhật:
Top