Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 2012, DCD-

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2012 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DCD (ĐH Đại Học Công Nghệ Đồng Nai) cho kỳ tuyển sinh năm học 2012 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Công Nghệ Đồng Nai trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai (viết tắt: ) năm 2012 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Công Nghệ Đồng Nai mới nhất cho năm học 2012. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đồng Nai
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đồng Nai

Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2012: Điểm chuẩn DCD - Điểm chuẩn

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 Công nghệ Thực phẩm A 13
2 Công nghệ Thực phẩm A Hệ cao đẳng 10
3 Công nghệ Môi trường A Hệ cao đẳng 10
4 Điều dưỡng A Hệ cao đẳng 10
5 Công nghệ Điện A, A1 13
6 Công nghệ Điện tử A, A1 13
7 Tài chính – Ngân hàng A, A1 13
8 Tài chính – Doanh nghiệp A, A1 13
9 Kế toán – Kiểm toán A, A1 13
10 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn A, A1 13
11 Quản trị Du lịch và Lữ hành A, A1 13
12 Công nghệ thông tin A, A1 Hệ cao đẳng 10
13 Công nghệ Kỹ thuật Điện A, A1 Hệ cao đẳng 10
14 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử A, A1 Hệ cao đẳng 10
15 Công nghệ Nhiệt lạnh A, A1 Hệ cao đẳng 10
16 Công nghệ Cơ điện tử A, A1 Hệ cao đẳng 10
17 Công nghệ Xây dựng A, A1 Hệ cao đẳng 10
18 Công nghệ Ô tô A, A1 Hệ cao đẳng 10
19 Kế toán – Kiểm toán A, A1 Hệ cao đẳng 10
20 Tài chính – Ngân hàng A, A1 Hệ cao đẳng 10
21 Quản trị Kinh doanh A, A1 Hệ cao đẳng 10
22 Quản trị Văn phòng A, A1 Hệ cao đẳng 10
23 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn A1 Hệ cao đẳng 10
24 Quản trị Du lịch A1 Hệ cao đẳng 10
25 Hướng dẫn viên Du lịch A1 Hệ cao đẳng 10
26 Công nghệ Thực phẩm B 11
27 Công nghệ Thực phẩm B Hệ cao đẳng 11
28 Công nghệ Môi trường B Hệ cao đẳng 11
29 Điều dưỡng B Hệ cao đẳng 11
30 Quản trị Văn phòng C Hệ cao đẳng 11.5
31 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn C Hệ cao đẳng 11.5
32 Quản trị Du lịch C Hệ cao đẳng 11.5
33 Hướng dẫn viên Du lịch C Hệ cao đẳng 11.5
34 Công nghệ Điện D1 13.5
35 Công nghệ Điện tử D1 13.5
36 Tài chính – Ngân hàng D1 13.5
37 Tài chính – Doanh nghiệp D1 13.5
38 Kế toán – Kiểm toán D1 13.5
39 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn D1 13.5
40 Quản trị Du lịch và Lữ hành D1 13.5
41 Công nghệ thông tin D1 Hệ cao đẳng 10.5
42 Công nghệ Kỹ thuật Điện D1 Hệ cao đẳng 10.5
43 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử D1 Hệ cao đẳng 10.5
44 Công nghệ Nhiệt lạnh D1 Hệ cao đẳng 10.5
45 Công nghệ Cơ điện tử D1 Hệ cao đẳng 10.5
46 Công nghệ Xây dựng D1 Hệ cao đẳng 10.5
47 Công nghệ Ô tô D1 Hệ cao đẳng 10.5
48 Kế toán – Kiểm toán D1 Hệ cao đẳng 10.5
49 Tài chính – Ngân hàng D1 Hệ cao đẳng 10.5
50 Quản trị Kinh doanh D1 Hệ cao đẳng 10.5
51 Quản trị Văn phòng D1 Hệ cao đẳng 10.5
52 Quản trị Nhà hàng – Khách sạn D1 Hệ cao đẳng 10.5
53 Tiếng Anh D1 Hệ cao đẳng 10.5
54 Quản trị Du lịch D1 Hệ cao đẳng 10.5
55 Hướng dẫn viên Du lịch D1 Hệ cao đẳng 10.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai mới nhất

Cập nhật:
Top