Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 2017, DCD-

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2017 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DCD (ĐH Đại Học Công Nghệ Đồng Nai) cho kỳ tuyển sinh năm học 2017 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Công Nghệ Đồng Nai trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai (viết tắt: ) năm 2017 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Công Nghệ Đồng Nai mới nhất cho năm học 2017. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đồng Nai
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đồng Nai

Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai năm 2017: Điểm chuẩn DCD - Điểm chuẩn

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D14, D15 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A01,A07, C04 ---
4 7340101 Quản trị kinh doanh D01 15.5
5 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00, A04, A07 ---
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng C04 15.5
7 7340301 Kế toán A00, A04, A07 ---
8 7340301 Kế toán D01 15.5
9 7420201 Công nghệ sinh học A00, C08, D01 ---
10 7420201 Công nghệ sinh học B00 15.5
11 7480201 Công nghệ thông tin A04, D11 ---
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01 15.5
13 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A04, C17 ---
14 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; C04 15.5
15 7510202 Công nghệ chế tạo máy A04, C09 ---
16 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; C04 15.5
17 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A04, C09 ---
18 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; C04 15.5
19 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A04, C16 ---
20 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; C04 15.5
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học B00, C11, D01 ---
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00 15.5
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường C10, D01 ---
24 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 15.5
25 7540101 Công nghệ thực phẩm B00, C10, D01 ---
26 7540101 Công nghệ thực phẩm A00 15.5
27 7720301 Điều dưỡng A00, B00, C13, D01 ---
28 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00, C12, D01 ---
29 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00 15.5
30 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C01; D01; D72; D96 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai mới nhất

Cập nhật:
Top