Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ Sài Gòn 2016, DSG-CNSG

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2016 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DSG (ĐH Công Nghệ Sài Gòn) cho kỳ tuyển sinh năm học 2016 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Công Nghệ Sài Gòn trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn CNSG được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn (viết tắt: ĐHCNSG) năm 2016 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Công Nghệ Sài Gòn mới nhất cho năm học 2016. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHCNSG và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH CNSG qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn năm 2016: Điểm chuẩn DSG - Điểm chuẩn ĐHCNSG

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15
2 7540101 Công nghệ thực phẩm* A00; B00; D08; D31; D32; D33; D34; D35; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15
3 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15
4 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15
5 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D90; D91; D92; D93; D94; D95 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D07; D21; D22; D23; D24; D25; D26; D27; D28; D29; D30 15
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83 15
8 7210402 Thiết kế công nghiệp A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30; D78; D79; D80; D81; D82; D83; NK1; NK2; NK3; NK4; NK5; NK6 15

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn mới nhất

Cập nhật:
Top