# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7210402 |
Thiết kế công nghiệp |
A01, D01, D02, D03, D04,
D05, D06, D26, D27, D28,
D29, D30, D78, D79, D80,
D81, D82, D83, H06 |
|
14 |
2 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D02, D03,
D04, D05, D06, D27, D28,
D29, D30, D78, D79, D80,
D81, D81, D82, D83 |
|
14 |
3 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, C01, D01, D02,
D04, D05, D06, D26, D27,
D28, D29, D30 |
|
14 |
4 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D02, D03,
D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D91, D92, D93, D94, D95 |
|
14 |
5 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D02, D03,
D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D91, D92, D93, D95 |
|
14 |
6 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00, A01, D01, D02, D03,
D04, D05, D06, D26, D27, D28, D29, D30, D90, D91, D92, D93, D94, D95 |
|
14 |
7 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D01, D02, D03,
D04, D08, D31, D32, D33,
D34, D35 |
|
14 |
8 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D02, D03,
D04, D26, D27, D28, D29, D30, D96, D97, D98, D99, DD0, DD1 |
|
14 |