Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên 2018, DTC-CNTTVTTĐHTN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2018 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DTC (ĐH Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên) cho kỳ tuyển sinh năm học 2018 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn CNTTVTTĐHTN được công bố chính thức bởi Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên (viết tắt: ĐHCNTTVTTĐHTN) năm 2018 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên mới nhất cho năm học 2018. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHCNTTVTTĐHTN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH CNTTVTTĐHTN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên

Điểm chuẩn Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2018: Điểm chuẩn DTC - Điểm chuẩn ĐHCNTTVTTĐHTN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 13
2 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C01; C02; D01 13
3 7320106 Công nghệ truyền thông C04; D01; D10; D15 14
4 7340122 Thương mại điện tử A00; C00; C04; D01 14
5 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; C00; C04; D01 13
6 7340406 Quản trị văn phòng A00; C00; C04; D01 13
7 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; C02; D01 13
8 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; C02; D01 13
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C02; D01 13
10 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C02; D01 13
11 7480108 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 13
12 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C02; D01 14
13 7480202 An toàn thông tin A00, A01, C02, D01 13
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 13
15 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; C01; C04; D01 14
16 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 13
17 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; D01; D07 14

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên mới nhất

Cập nhật:
Top