# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A |
|
17.5 |
2 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
A |
|
19 |
3 |
7510205 |
Cồng nghệ kỹ thuật ô tô |
A |
|
17.5 |
4 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
A |
|
18 |
5 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông |
A |
|
15.5 |
6 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A |
|
15 |
7 |
7340301 |
Kế toán |
A |
|
16.5 |
8 |
7340301 |
Kế toán |
D1 |
|
16 |
9 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
A |
|
15 |
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A |
|
16.5 |
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
D1 |
|
16 |
12 |
7540204 |
Công nghệ May |
A,v |
|
18 |
13 |
7540204 |
Công nghệ May |
B |
|
19 |
14 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
A |
Tính hệ số 2 môn Hóa học |
19 |
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1 |
Tính hệ số 2 môn Tiếng Anh |
21 |
16 |
7510303 |
Công nghệ điều khiển và tự động hoá |
A |
|
18.5 |
17 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A |
|
15 |
18 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A |
|
16 |
19 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
D1 |
|
15.5 |
20 |
7340102 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) |
A |
|
15 |
21 |
7340102 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Du lịch) |
D1 |
|
14.5 |
22 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A |
|
15 |
23 |
7220113 |
Việt Nam học ( hướng dẫn du lịch ) |
D1 |
|
14 |
24 |
7510402 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học (chuyên ngành Công nghệ Hóa dâu) |
A |
|
19 |
25 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A |
|
14 |
26 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
B |
|
15 |
27 |
7210404 |
Thiêt kê thời trang |
V,H |
|
14 |
28 |
C510202 |
Công nghệ chê tạo máy |
A |
Cao đẳng |
10 |
29 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
A |
Cao đẳng |
10 |
30 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A |
Cao đẳng |
10 |
31 |
C510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A |
Cao đẳng |
10 |
32 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật diện tử, truyền thông |
A |
Cao đẳng |
10 |
33 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A |
Cao đẳng |
10 |
34 |
C340301 |
Kê toán |
A,D1 |
Cao đẳng |
10 |
35 |
C510206 |
Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt |
A |
Cao đẳng |
10 |
36 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,D1 |
Cao đẳng |
10 |
37 |
C540204 |
Công nghệ may |
A,V |
Cao đẳng |
10 |
38 |
C540204 |
Công nghệ may |
B |
Cao đẳng |
11 |
39 |
C540205 |
Thiết kê thời trang |
V,H |
Cao đẳng |
10 |
40 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
A |
Cao đẳng (có tính hệ số 2 môn Hóa học) |
13 |
41 |
C510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
B |
Cao đẳng (có tính hệ số 2 môn Hóa học) |
14 |
42 |
C510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A |
Cao đẳng |
10 |
43 |
C510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự dộng hóa |
A |
Cao đẳng |
10 |
44 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A,D1 |
Cao đẳng |
10 |
45 |
C220113 |
Việt Nam học |
A,D1 |
Cao đẳng |
10 |
46 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A |
Cao đẳng |
10 |
47 |
C510406 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
B |
Cao đẳng |
11 |
48 |
C340102 |
Quản trị kinh doanh ( chuyên ngành ỌTKD Du lịch) |
A,D1 |
Cao đẳng |
10 |
49 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
A |
Liên thông |
13 |
50 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
A |
Liên thông |
13 |
51 |
7510205 |
Cồng nghệ kỹ thuật Otô |
A |
Liên thông |
13 |
52 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử |
A |
Liên thông |
13 |
53 |
7510302 |
Công ngkộ kỹ thuật Điện tử, truyền thông |
A |
Liên thông |
13 |
54 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A |
Liên thông |
13 |
55 |
7340301 |
Kê toán |
A |
Liên thông |
13 |
56 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
A |
Liên thông |
13 |
57 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A,D1 |
Liên thông |
13 |
58 |
7540204 |
Công nghệ May |
A,V |
Liên thông |
13 |
59 |
7540204 |
Công nghệ May |
B |
Liên thông |
14 |
60 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
A |
Liên thông |
13 |
61 |
7540401 |
Công nghệ kỹ thuật Hoá học |
B |
Liên thông |
14 |
62 |
7510303 |
Công nghệ điều khiển và tự động hoá |
A |
Liên thông |
13 |
63 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A,D1 |
Liên thông |
13 |