# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=3 |
23.55 |
2 |
7340115 |
Marketing |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=7 |
24.9 |
3 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=8 |
23.45 |
4 |
7340301 |
Kế toán |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=3 |
22.75 |
5 |
7340302 |
Kiểm toán |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4 |
22.3 |
6 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5 |
24.2 |
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4 |
22.2 |
8 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=5 |
24.7 |
9 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>7.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.6 và NV<=4 |
23.1 |
10 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=1 |
24.3 |
11 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=3 |
23.5 |
12 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=7 |
24 |
13 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=1 |
25.6 |
14 |
7510201 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=2 |
23.9 |
15 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.8 và NV<=7 |
25.3 |
16 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2 |
25.1 |
17 |
7510206 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>7.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.2 và NV<=4 |
22.45 |
18 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=2 |
24.1 |
19 |
7510302 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử viễn thông |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=1 |
23.2 |
20 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>9; Tiêu chí phụ 2: Toán=9 và NV<=5 |
26 |
21 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>5; Tiêu chí phụ 2: Toán=5 và NV<=1 |
18 |
22 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>6.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=6.8 và NV<=5 |
18.05 |
23 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>7.8; Tiêu chí phụ 2: Toán=7.8 và NV<=4 |
21.05 |
24 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5 |
22.8 |
25 |
7540203 |
Công nghệ vật liệu dệt, may |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>7; Tiêu chí phụ 2: Toán=7 và NV<=2 |
18.5 |
26 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8; Tiêu chí phụ 2: Toán=8 và NV<=5 |
21.95 |
27 |
7519003 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>9.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=9.2 và NV<=2 |
21.5 |
28 |
7510605 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.4; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.4 và NV<=5 |
24.4 |
29 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>6.2; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=6.2 và NV<=4 |
22.73 |
30 |
7220210 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
|
Tiêu chí phụ 1: Ngoại ngữ>7.6; Tiêu chí phụ 2: Ngoại ngữ=7.6 và NV<=5 |
23.44 |
31 |
7310104 |
Kinh tế đầu tư |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.6; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.6 và NV<=4 |
22.6 |
32 |
7810101 |
Du lich |
|
Tiêu chí phụ 1: văn>8.5; Tiêu chí phụ 2: Văn=8.5 và NV<=4 |
24.25 |
33 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>9; tiêu chí phụ 2: Toán>9 và NV<=5 |
23 |
34 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
Tiêu chí phụ 1: Toán>8.2; Tiêu chí phụ 2: Toán=8.2 và NV<=4 |
23.75 |
35 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
|
NV<=11 |
22.8 |
36 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
NV<=2 |
23.29 |
37 |
7220209 |
Ngôn ngữ Nhật |
|
NV<=7 |
22.4 |