# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7510301 |
Hệ thống điện |
A(D11) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
21 |
2 |
7510301 |
Hệ thống điện |
A1(D11) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
20.5 |
3 |
7510301 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
A(D12) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
20 |
4 |
7510301 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
A1(D12) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
19.5 |
5 |
7510301 |
Nhiệt điện |
A(D13) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
19 |
6 |
7510301 |
Nhiệt điện |
A1(D13) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
18.5 |
7 |
7510301 |
Điện lạnh |
A(D14) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
19 |
8 |
7510301 |
Điện lạnh |
A1(D14) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
18.5 |
9 |
7510301 |
Xây dựng công trình điện |
A(D15) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
19 |
10 |
7510301 |
Xây dựng công trình điện |
A1(D15) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
18.5 |
11 |
7510301 |
Điện hạt nhân |
A(D16) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
19 |
12 |
7510301 |
Điện hạt nhân |
A1(D16) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
18.5 |
13 |
7510601 |
Quản lý năng lượng |
A(D21) |
Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
19.5 |
14 |
7510601 |
Quản lý năng lượng |
A1(D21) |
Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
19 |
15 |
7510601 |
Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị |
A(D22) |
Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
19 |
16 |
7510601 |
Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị |
A1(D22) |
|
18.5 |
17 |
7480201 |
Công nghệ phần mềm |
A(D31) |
Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
19 |
18 |
7480201 |
Công nghệ phần mềm |
A1(D31) |
Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
18.5 |
19 |
7480201 |
Thương mại điện tử |
A(D32) |
Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
19 |
20 |
7480201 |
Thương mại điện tử |
A(D32) |
Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
18.5 |
21 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A |
|
19.5 |
22 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A1 |
|
19 |
23 |
7510302 |
Điện tử viễn thông |
A(D51) |
Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
19 |
24 |
7510302 |
Điện tử viễn thông |
A1(D51) |
Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
18.5 |
25 |
7510302 |
Kỹ thuật điện tử |
A(D52) |
Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
19 |
26 |
7510302 |
Kỹ thuật điện tử |
A1(D52) |
Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông với các chuyên ngành |
18.5 |
27 |
7510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A |
|
19 |
28 |
7510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A1 |
|
18.5 |
29 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A |
|
19 |
30 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A1 |
|
18.5 |
31 |
7340101 |
Quản trị doanh nghiệp |
A(D81) |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
19 |
32 |
7340101 |
Quản trị doanh nghiệp |
A1,D1(D81) |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
18.5 |
33 |
7340101 |
Quản trị du lịch khách sạn |
A(D82) |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
19 |
34 |
7340101 |
Quản trị du lịch khách sạn |
A1,D1(D82) |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
18.5 |
35 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
19 |
36 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
A1,D1 |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
18.5 |
37 |
7340301 |
Kế toán |
A |
|
19 |
38 |
7340301 |
Kế toán |
A1,D1 |
|
18.5 |
39 |
C510301 |
Hệ thống điện |
A,A1( C11) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 |
40 |
C510301 |
Hệ thống điện (Lớp đặt ở Vinh) |
A,A1( C11NA) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 |
41 |
C510301 |
Điện công nghiệp và dân dụng |
A,A1( C12) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 |
42 |
C510301 |
Điện công nghiệp và dân dụng (Lớp đặt ở Vinh) |
A,A1( C12NA) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 |
43 |
C510301 |
Nhiệt điện |
A,A1( C13) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 |
44 |
C510301 |
Điện lạnh |
A,A1( C14) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 |
45 |
C510301 |
Xây dựng công trình điện |
A,A1( C15) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 |
46 |
C510301 |
Xây dựng công trình điện |
A,A1( C15NA) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 |
47 |
C510301 |
Thủy điện |
A,A1( C16) |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử với các chuyên ngành |
10 |
48 |
C510601 |
Quản lý năng lượng |
A,A1( C21) |
Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
10 |
49 |
C510601 |
Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị |
A,A1( C22) |
Quản lý công nghiệp với các chuyên ngành |
10 |
50 |
C480201 |
Công nghệ phần mềm |
A,A1( C31) |
Công nghệ thông tin với các chuyên ngành |
10 |
51 |
C510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A,A1 |
|
10 |
52 |
C510302 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử truyền thông (Điện tử viễn thông) |
A,A1 |
|
10 |
53 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
A,A1 |
|
10 |
54 |
C510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A,A1 |
|
10 |
55 |
C340101 |
Quản trị doanh nghiệp |
A,A1,D1(C81) |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
10 |
56 |
C340101 |
Quản trị du lịch khách sạn |
A,A1,D1(C82) |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
10 |
57 |
C340101 |
Quản trị du lịch khách sạn ((Lớp đặt ở Vinh) |
A,A1,D1(C82NA) |
Quản trị kinh doanh với các chuyên ngành |
10 |
58 |
C340201 |
Tài chính ngân hàng |
A,A1,D1(C91) |
|
10 |
59 |
C340301 |
Kế toán |
A,A1,D1(C101) |
|
10 |
60 |
C340301 |
Kế toán (Lớp đặt ở Vinh) |
A,A1,D1(C101NA) |
|
10 |