Điểm chuẩn Đại Học Đông Á 2020, Điểm chuẩn DAD-ĐHĐA

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Đông Á năm 2020 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DAD (ĐH Đông Á) cho kỳ tuyển sinh năm học 2020 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Đông Á trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn ĐA được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Đông Á NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Đông Á (viết tắt: ĐHĐA) năm 2020 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Đông Á mới nhất cho năm học 2020. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHĐA và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH ĐA qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng

Điểm chuẩn Trường Đại Học Đông Á năm 2020: Điểm chuẩn DAD - Điểm chuẩn ĐHĐA

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7720201 Dược A00,B00,D07,D90 21
2 7720301 Điều dưỡng A00,B00,D08,D90 19
3 7720401 Dinh dưỡng A00,B00,D08,D90 15
4 7140201 Giáo dục Mầm non C00,D01,M01,M06 18.5
5 7140202 Giáo dục tiểu học C00,D01,M01,M06 18.5
6 7220201 Ngôn ngữ Anh D01,D78,D90,D96 14
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01,C00,D01,D04 14
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật A01,C00,D01,D06 14
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc A01,C00,D01,D14 14
10 7310401 Tâm lý học A16,C00,C15,D01 14.5
11 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00,C00,C15,D01 14
12 7810201 Quản trị Khách sạn A00,C00,C15,D01 14
13 7810201DA QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00,C00,C15,D01 14
14 7340101 Quản trị kinh doanh A00,A16,C00,D01 14
15 7340115 Marketing A00,A16,C00,D01 14
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00,A16,C15,D01 14
17 7340301 Kế toán A00,A16,C15,D01 14
18 7340404 Quản trị nhân lực C00,C15,D01,D78 14
19 7340406 Quản trị văn phòng C00,C15,D01,D78 14
20 7380101 Luật A00,C00,C15,D01 14
21 7380107 Luật kinh tế A00,C00,C15,D01 14
22 7480112 Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu A00,A01,D01,D90 22
23 7480201 Công nghệ thông tin A00,A01,D01,D90 14
24 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00,A01,D01,D90 14
25 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00,A01,D01,D90 14
26 7510303 CNKT điều khiển và tự động hóa A00,A01,D01,D90 15
27 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00,A01,D01,D90 14
28 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00,D01,B08 14
29 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00, B00,D01,B08 14

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Đông Á mới nhất

Cập nhật:
Top