Điểm chuẩn Đại Học Đông Á 2017, Điểm chuẩn DAD-ĐHĐA

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Đông Á năm 2017 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DAD (ĐH Đông Á) cho kỳ tuyển sinh năm học 2017 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Đông Á trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn ĐA được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Đông Á NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Đông Á (viết tắt: ĐHĐA) năm 2017 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Đông Á mới nhất cho năm học 2017. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHĐA và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH ĐA qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng

Điểm chuẩn Trường Đại Học Đông Á năm 2017: Điểm chuẩn DAD - Điểm chuẩn ĐHĐA

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 1010301 Xây dựng dân dụng & công nghiệp A00, A01, A16, B00 ---
2 1010302 Xây dựng cầu đường A00, A01, A16, B00 ---
3 2020101 Biên dịch - phiên dịch A01, A16, C15, D01 ---
4 2020102 Tiếng Anh – Du lịch A01, A16, C15, D01 ---
5 2030101 Điều dưỡng đa khoa A01; A16; B00; B03 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
6 2030102 Điều dưỡng sản phụ khoa A01; A16; B00; B03 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
7 2030103 Điều dưỡng chăm sóc người cao tuổi A01; A16; B00; B03 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
8 4010101 Quản trị kinh doanh C15 ---
9 4010101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
10 4010102 Quản trị marketing ---
11 4010103 Quản trị kinh doanh khách sạn - Nhà hàng A00, A01, A16, C15 ---
12 4010104 Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành A00, A01, A16, C15 ---
13 4010106 Quản trị truyền thông tích hợp A00, A01, A16, C15 ---
14 4010108 Quản lý chất lượng & ATTP A00, B00, D07, D08 ---
15 4010109 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 ---
16 4020101 Tài chính ngân hàng C15 ---
17 4020101 Tài chính ngân hàng A00; A01; A16 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
18 4020102 Tài chính doanh nghiệp A00, A01, A16, C15 ---
19 4030101 Kế toán C15 ---
20 4030101 Kế toán A00; A01; A16 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
21 4030102 Kiểm toán A00; A01; A16, C15 ---
22 4040601 Lưu trữ học & Quản trị văn phòng C00, C15, D01, D14 ---
23 4040602 Văn thư lưu trữ C00, C15, D01, D14 ---
24 4040603 Quản trị hành chính-văn thư C00, C15, D01, D14 ---
25 7140201 Giáo dục Mầm non MN1, MN2, MN3, MN4 ---
26 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, A16, C15, D01 ---
27 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; A16; C15; D01 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
28 7310401 Tâm lý học A16, C00, C15, D01 ---
29 7340404 Quản trị nhân lực C15 ---
30 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; C00 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
31 7380107 Luật kinh tế A16, C15 ---
32 7380107 Luật kinh tế A00; A01 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
33 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; B00 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
34 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, B00, C15 ---
35 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử C15 ---
36 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
37 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, B00, C15 ---
38 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D08 Xét học bạ điểm trung bình chung cả năm lớp 12 = 6.0 điểm 15.5
39 7580101 Kiến trúc KT1, KT2, KT3, LT4 ---
40 7720401 Dinh dưỡng A02, A16, B00, LT4 ---
41 8020101 Công nghệ phần mềm A00, A01, A16, B00 ---
42 8020103 Thiết kế đồ họa A00, A01, A16, B00 ---
43 8020105 Quản trị mạng và An ninh mạng A00, A01, A16, B00 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Đông Á mới nhất

Cập nhật:
Top