# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
101 |
Kỹ thuật mạng máy tính |
A.D |
|
13 |
2 |
101 |
Kỹ thuật mạng máy tính: |
B |
|
14 |
3 |
102 |
Công nghệ phần mềm |
A.D. |
|
13 |
4 |
102 |
Công nghệ phần mềm: |
B |
|
14 |
5 |
410 |
Hệ thống thông tin quản lý |
A.D. |
|
13 |
6 |
410 |
Hệ thống thông tin quản lý: |
B |
|
14 |
7 |
103 |
Tin học viễn thông |
A.D |
|
13 |
8 |
103 |
Tin học viễn thông: |
B |
|
14 |
9 |
104 |
Kỹ nghệ máy tính |
A.D. |
|
13 |
10 |
104 |
Kỹ nghệ máy tính: |
B |
|
14 |
11 |
109 |
Điện tử viễn thông |
A.D. |
|
13 |
12 |
109 |
Điện tử viễn thông: |
B |
|
14 |
13 |
405 |
Kế toán kiểm toán |
A.D. |
|
13 |
14 |
405 |
Kế toán kiểm toán: |
B |
|
14 |
15 |
406 |
Kế toán doanh nghiệp |
A.D. |
|
13 |
16 |
406 |
Kế toán doanh nghiệp: |
B |
|
14 |
17 |
400 |
Quản trị KD tổng hợp |
A.D. |
|
13 |
18 |
400 |
Quản trị KD tổng hợp: |
B |
|
14 |
19 |
401 |
Quản trị Marketing |
A.D. |
|
13 |
20 |
401 |
Quản trị Marketing: |
B |
|
14 |
21 |
403 |
Tài chính doanh nghiệp |
A.D. |
|
13 |
22 |
403 |
Tài chính doanh nghiệp: |
B |
|
14 |
23 |
404 |
Ngân hàng |
A.D. |
|
13 |
24 |
404 |
Ngân hàng: |
B |
|
14 |
25 |
407 |
Quản trị Khách sạn & Nhà hàng |
A.D |
|
13 |
26 |
407 |
Quản trị Khách sạn & Nhà hàng: |
B.C |
|
14 |
27 |
408 |
Quản trị Du lịch lữ hành |
A.D |
|
13 |
28 |
408 |
Quản trị Du lịch lữ hành: |
B.C |
|
14 |
29 |
301 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường |
A.D. |
|
13 |
30 |
301 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường: |
B |
|
14 |
31 |
701 |
Anh văn Biên phiên dịch |
D1 |
Môn Anh văn nhân hệ số 2 |
16 |
32 |
702 |
Anh văn Du lịch |
D1 |
Môn Anh văn nhân hệ số 2 |
16 |
33 |
105 |
Xây dựng công nghiệp & dân dụng |
A |
|
13 |
34 |
105 |
Xây dựng công nghiệp & dân dụng: |
B |
|
14 |
35 |
105 |
Xây dựng công nghiệp & dân dụng:: |
V |
Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
17 |
36 |
106 |
Xây dựng cầu đường |
A |
|
13 |
37 |
106 |
Xây dựng cầu đường |
B |
|
14 |
38 |
106 |
Xây dựng cầu đường |
V |
Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
17 |
39 |
107 |
Kiến trúc công trình |
V |
Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
17 |
40 |
601 |
Văn báo chí |
C |
|
14 |
41 |
601 |
Văn báo chí: |
D |
|
13 |
42 |
605 |
Văn hóa Du lịch |
C |
|
14 |
43 |
605 |
Văn hóa Du lịch: |
D |
|
13 |
44 |
608 |
Quan hệ quốc tế |
C |
|
14 |
45 |
608 |
Quan hệ quốc tế: |
D |
|
13 |
46 |
302 |
Điều dưỡng |
B |
|
14 |
47 |
102(CMU) |
Công nghệ phần mềm chuẩn CMU |
A.D |
|
13 |
48 |
102(CMU) |
Công nghệ phần mềm chuẩn CMU: |
B |
|
14 |
49 |
410(CMU) |
Hệ thông thông tin quản trị chuẩn CMU |
A.D |
|
13 |
50 |
410(CMU) |
Hệ thông thông tin quản trị chuẩn CMU: |
B |
|
14 |
51 |
101(CMU) |
Kỹ thuật mạng chuẩn CMU |
A.D |
|
13 |
52 |
101(CMU) |
Kỹ thuật mạng chuẩn CMU: |
B |
|
14 |
53 |
C67( CMU) |
Cao đẳng CNTT chuẩn CMU |
A.D |
|
13 |
54 |
C67( CMU) |
Cao đẳng CNTT chuẩn CMU: |
B |
|
14 |
55 |
400(PSU) |
Quản trị KD chuẩn PSU |
A.D |
|
13 |
56 |
400(PSU) |
Quản trị KD chuẩn PSU: |
B |
|
14 |
57 |
404( PSU) |
Tài chính –Ngân hàng chuẩn PSU |
A.D |
|
13 |
58 |
404( PSU) |
Tài chính –Ngân hàng chuẩn PSU: |
B |
|
14 |
59 |
405(PSU) |
Kế toán(& Kiểm toán) chuẩn PSU |
A.D |
|
13 |
60 |
405(PSU) |
Kế toán(& Kiểm toán) chuẩn PSU: |
B |
|
14 |
61 |
407(PSU) |
Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU: |
A.D |
|
13 |
62 |
407(PSU) |
Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU |
B |
|
14 |
63 |
C66( PSU) |
Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU |
A.D |
|
13 |
64 |
C66( PSU) |
Cao đẳng Kế toán chuẩn PSU: |
B |
|
14 |
65 |
C68( PSU) |
Cao đẳng Du lịch chẩn PSU |
A.D |
|
13 |
66 |
C68( PSU) |
Cao đẳng Du lịch chẩn PSU: |
B.C |
|
14 |
67 |
105(CSU) |
Xây dựng dân dụng & Công nghiệp |
A |
|
13 |
68 |
107(CSU) |
Kiến trúc |
V |
Nghành Kiến trúc ( Môn Vẽ nhân hệ số 2) |
17 |
69 |
C65 |
Cao đẳng Xây dựng |
A.V |
Khối V điểm Toán >=2 |
10 |
70 |
C66 |
Cao đẳng Kế toán |
A.D |
|
10 |
71 |
C66 |
Cao đẳng Kế toán: |
B |
|
11 |
72 |
C67 |
Cao đẳng Công nghệ thông tin |
A.D |
|
10 |
73 |
C67 |
Cao đẳng Công nghệ thông tin: |
B |
|
11 |
74 |
C68 |
Cao đẳng Du lịch |
A.D |
|
10 |
75 |
C68 |
Cao đẳng Du lịch: |
B.C |
|
11 |
76 |
C69 |
Cao đẳng Điện tử viễn thông |
A.D |
|
10 |
77 |
C69 |
Cao đẳng Điện tử viễn thông: |
B |
|
11 |
78 |
C70 |
Cao đẳng Tài chính –Ngân hàng |
A.D |
|
10 |
79 |
C70 |
Cao đẳng Tài chính –Ngân hàng: |
B |
|
11 |
80 |
C71 |
Đồ họa máy tính & Multimedia |
A.D |
|
10 |
81 |
C71 |
Đồ họa máy tính & Multimedia: |
B |
|
11 |
82 |
C72 |
Cao đẳng điểu dưỡng |
B |
|
11 |