# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7720501 |
Điều dưỡng Đa khoa |
A |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
2 |
7720501 |
Điều dưỡng Đa khoa |
B |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
18.5 |
3 |
7720401 |
Dược sĩ Đại học |
A |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
20 |
4 |
7720401 |
Dược sĩ Đại học |
B |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
21.5 |
5 |
7580201 |
Xây dựng DD & CN chuẩn CSU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
6 |
7580201 |
Xây dựng Dân dụng (DD) & Công nghiệp (CN) |
A, A1, V |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
7 |
7580102 |
Kiến trúc Công trình |
V, V1 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17 |
8 |
7580102 |
Thiết kế Nội thất |
V, V1 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
16.5 |
9 |
7580102 |
Kiến trúc Công trình chuẩn CSU |
V, V1 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
16 |
10 |
7510406 |
Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường |
A, A1 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
11 |
7510406 |
Công nghệ & Quản lý Môi trường |
A, A1 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
12 |
7510406 |
Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường |
B |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
18.5 |
13 |
7510406 |
Công nghệ & Quản lý Môi trường |
B |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
18.5 |
14 |
7510301 |
Điện Tự động |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
15 |
7510301 |
Điện tử - Viễn thông |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
16 |
7510301 |
Thiết kế Số |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
17 |
7510102 |
Xây dựng Cầu đường |
A, A1, V |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
18 |
7480103 |
Kỹ thuật Mạng máy tính |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
19 |
7480103 |
Công nghệ Phần mềm |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
20 |
7480103 |
An ninh Mạng chuẩn CMU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
21 |
7480103 |
Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
22 |
7480103 |
Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia |
A, A1, D123456, V, V |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
23 |
7340405 |
Hệ thống Thông tin Quản lý |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
24 |
7340405 |
Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
25 |
7340301 |
Kế toán Kiểm toán |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
26 |
7340301 |
Kế toán Doanh nghiệp |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
27 |
7340301 |
Kế toán (& Kiểm toán) chuẩn PSU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
28 |
7340201 |
Tài chính Doanh nghiệp |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
29 |
7340201 |
Ngân hàng |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
30 |
7340201 |
Tài chính & Ngân hàng chuẩn PSU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
31 |
7340103 |
Quản trị Du lịch & Khách sạn |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
32 |
7340103 |
Quản trị Du lịch & Lữ hành |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
33 |
7340103 |
Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
34 |
7340103 |
Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
35 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh Tổng hợp |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
36 |
7340101 |
Quản trị Marketing |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
37 |
7340101 |
Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
38 |
7310206 |
Quan hệ Quốc tế |
C, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
39 |
7220330 |
Văn - Báo chí |
C, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
40 |
7220201 |
Tiếng Anh Biên - Phiên dịch |
D1 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
41 |
7220201 |
Tiếng Anh Du lịch |
D1 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
42 |
7220113 |
Văn hóa Du lịch |
C, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
17.5 |
43 |
C720501 |
Điều dưỡng |
A |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
44 |
C720501 |
Điều dưỡng |
B |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
45 |
C510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
A, A1 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
46 |
C510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
B |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
47 |
C510301 |
Điện tử - Viễn thông |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
48 |
C510102 |
Xây dựng |
A, A1, V |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
49 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
50 |
C480201 |
Công nghệ Thông tin chuẩn CMU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
51 |
C480201 |
Đồ họa Máy tính-Multimedia |
A, A1, D123456, V, H |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
52 |
C340301 |
Kế toán |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
53 |
C340301 |
Kế toán chuẩn PSU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
54 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
55 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
56 |
C340107 |
Quản trị Khách sạn (Du lịch) |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
57 |
C340107 |
Quản trị Khách sạn chuẩn PSU |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
58 |
C340101 |
Quản trị -Nghiệp vụ Marketing |
A, A1, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
59 |
C220201 |
Anh Văn |
D1 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |
60 |
C220113 |
Văn hóa Du lịch |
C, D123456 |
Môn chính nhân hệ số 2 theo khối |
13.5 |