Điểm chuẩn Đại Học Duy Tân 2014, Điểm chuẩn DDT-ĐHDT

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Duy Tân năm 2014 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DDT (ĐH Duy Tân) cho kỳ tuyển sinh năm học 2014 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Duy Tân trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn DT được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Duy Tân NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Duy Tân (viết tắt: ĐHDT) năm 2014 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Duy Tân mới nhất cho năm học 2014. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHDT và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH DT qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng

Điểm chuẩn Trường Đại Học Duy Tân năm 2014: Điểm chuẩn DDT - Điểm chuẩn ĐHDT

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7720501 Điều dưỡng Đa khoa A Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
2 7720501 Điều dưỡng Đa khoa B Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 18.5
3 7720401 Dược sĩ Đại học A Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 20
4 7720401 Dược sĩ Đại học B Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 21.5
5 7580201 Xây dựng DD & CN chuẩn CSU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
6 7580201 Xây dựng Dân dụng (DD) & Công nghiệp (CN) A, A1, V Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
7 7580102 Kiến trúc Công trình V, V1 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17
8 7580102 Thiết kế Nội thất V, V1 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 16.5
9 7580102 Kiến trúc Công trình chuẩn CSU V, V1 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 16
10 7510406 Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường A, A1 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
11 7510406 Công nghệ & Quản lý Môi trường A, A1 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
12 7510406 Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường B Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 18.5
13 7510406 Công nghệ & Quản lý Môi trường B Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 18.5
14 7510301 Điện Tự động A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
15 7510301 Điện tử - Viễn thông A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
16 7510301 Thiết kế Số A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
17 7510102 Xây dựng Cầu đường A, A1, V Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
18 7480103 Kỹ thuật Mạng máy tính A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
19 7480103 Công nghệ Phần mềm A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
20 7480103 An ninh Mạng  chuẩn CMU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
21 7480103 Công nghệ Phần mềm chuẩn CMU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
22 7480103 Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia A, A1, D123456, V, V Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
23 7340405 Hệ thống Thông tin Quản lý A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
24 7340405 Hệ thống Thông tin Quản lý chuẩn CMU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
25 7340301 Kế toán Kiểm toán A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
26 7340301 Kế toán Doanh nghiệp A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
27 7340301 Kế toán (& Kiểm toán) chuẩn PSU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
28 7340201 Tài chính Doanh nghiệp A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
29 7340201 Ngân hàng A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
30 7340201 Tài chính & Ngân hàng chuẩn PSU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
31 7340103 Quản trị Du lịch & Khách sạn A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
32 7340103 Quản trị Du lịch & Lữ hành A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
33 7340103 Quản trị Du lịch & Khách sạn chuẩn PSU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
34 7340103 Quản trị Du lịch & Nhà hàng chuẩn PSU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
35 7340101 Quản trị Kinh doanh Tổng hợp A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
36 7340101 Quản trị Marketing A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
37 7340101 Quản trị Kinh doanh chuẩn PSU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
38 7310206 Quan hệ Quốc tế C, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
39 7220330 Văn - Báo chí C, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
40 7220201 Tiếng Anh Biên - Phiên dịch D1 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
41 7220201 Tiếng Anh Du lịch D1 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
42 7220113 Văn hóa Du lịch C, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 17.5
43 C720501 Điều dưỡng A Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
44 C720501 Điều dưỡng B Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
45 C510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A, A1 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
46 C510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường B Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
47 C510301 Điện tử - Viễn thông A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
48 C510102 Xây dựng A, A1, V Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
49 C480201 Công nghệ Thông tin A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
50 C480201 Công nghệ Thông tin chuẩn CMU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
51 C480201 Đồ họa Máy tính-Multimedia A, A1, D123456, V, H Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
52 C340301 Kế toán A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
53 C340301 Kế toán chuẩn PSU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
54 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
55 C340201 Tài chính - Ngân hàng chuẩn PSU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
56 C340107 Quản trị Khách sạn (Du lịch) A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
57 C340107 Quản trị Khách sạn chuẩn PSU A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
58 C340101 Quản trị -Nghiệp vụ Marketing A, A1, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
59 C220201 Anh Văn D1 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5
60 C220113 Văn hóa Du lịch C, D123456 Môn chính nhân hệ số 2 theo khối 13.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Duy Tân mới nhất

Cập nhật:
Top