Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 2015, DHT-KHĐHH

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2015 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DHT (ĐH Khoa Học – Đại Học Huế) cho kỳ tuyển sinh năm học 2015 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KHĐHH được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế (viết tắt: ĐHKHĐHH) năm 2015 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế mới nhất cho năm học 2015. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHKHĐHH và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH KHĐHH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế

Điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2015: Điểm chuẩn DHT - Điểm chuẩn ĐHKHĐHH

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7220213 Đông phương học C; C1; D 15
2 7220301 Triết học A; C; D 15
3 7220310 Lịch sử C; C1; D 15
4 7310301 Xã hội học C; C1; D 15
5 7320101 Báo chí C; C1; D 18.75
6 7420101 Sinh học A; B; M2 15
7 7420201 Công nghệ sinh học A; B; M2 19.75
8 7440102 Vật lý học A; A1 15
9 7440112 Hoá học A; A3; B 16.5
10 7440217 Địa lý tự nhiên A; B; C2 15
11 7440301 Khoa học môi trường A; A3; B 18.5
12 7480201 Công nghệ thông tin A; A1 26
13 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1 18.75
14 7580102 Kiến trúc V; H 21.5
15 7760101 Công tác xã hội C; C1; D 15
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A; B; M2 17.25
17 7220104 Hán - Nôm C; C1; D 15
18 7220320 Ngôn ngữ học C; C1; D 15
19 7220330 Văn học C; C1 15
20 7460101 Toán học A; A1 18.5
21 7460112 Toán ứng dụng A; A1 20.42
22 7520501 Kỹ thuật địa chất A; A3 15
23 7520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ A; M2 15
24 7440201 Địa chất học A; A3 15

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế mới nhất

Cập nhật:
Top