Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 2017, DHT-KHĐHH

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2017 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DHT (ĐH Khoa Học – Đại Học Huế) cho kỳ tuyển sinh năm học 2017 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KHĐHH được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế (viết tắt: ĐHKHĐHH) năm 2017 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế mới nhất cho năm học 2017. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHKHĐHH và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH KHĐHH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế

Điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2017: Điểm chuẩn DHT - Điểm chuẩn ĐHKHĐHH

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7220104 Hán Nôm C00, C19, C14 14.25
2 7229001 Triết học C00, C19, C20 16.5
3 7229010 Lịch sử C00, C19, C14 14.25
4 7229020 Ngôn ngữ học C00, C19, C14 14.25
5 7229030 Văn học C00, C19, C14 14.25
6 7310301 Xã hội học C00, D01, C14 14.25
7 7310608 Đông phương học C00, C19, C14 14.25
8 7320101 Báo chí C00, D01, C15 18
9 7420101 Sinh học A00, B00, C08 14.25
10 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, C08 15
11 7440102 Vật lý học A00, A01 14.25
12 7440112 Hoá học A00, B00, C07 14.25
13 7440201 Địa chất học A00, B00, C07 14.25
14 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật A00, B00, C07 14.25
15 7440301 Khoa học môi trường A00, B00, C07 15.5
16 7460101 Toán học A00, A01 14.25
17 7460112 Toán ứng dụng A00, A01 14.25
18 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01 15
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01 14.25
20 7520501 Kỹ thuật địa chất A00, B00, C07 14.25
21 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00, B00, C07 14.25
22 7580101 Kiến trúc V00, V01 13.5
23 7760101 Công tác xã hội C00, D01, C14 15
24 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, B00, C07 13.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế mới nhất

Cập nhật:
Top