Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 2020, QHX-KHXHNV - ĐHQGHN
Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn QHX (ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội) cho kỳ tuyển sinh năm học 2020 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KHXHNV - ĐHQGHN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.
Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội (viết tắt: ĐHKHXHNV - ĐHQGHN) năm 2020 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội mới nhất cho năm học 2020. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHKHXHNV - ĐHQGHN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH KHXHNV - ĐHQGHN qua các năm.
Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hà Nội
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hà Nội
Điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020: Điểm chuẩn QHX - Điểm chuẩn ĐHKHXHNV - ĐHQGHN
#
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Ghi chú
Điểm chuẩn
1
QHX01
Báo chí
A01
23.5
2
QHX01
Báo chí
C00
28.5
3
QHX01
Báo chí
D01
25
4
QHX01
Báo chí
D04
24
5
QHX01
Báo chí
D78
24.75
6
QHX01
Báo chí
D83
23.75
7
QHX40
Báo chí *(CTĐT CLC)
A01
20
8
QHX40
Báo chí *(CTĐT CLC)
C00
26.5
9
QHX40
Báo chí *(CTĐT CLC)
D01
23.5
10
QHX40
Báo chí *(CTĐT CLC)
D78
23.25
11
QHX02
Chính trị học
A01
18.5
12
QHX02
Chính trị học
C00
25.5
13
QHX02
Chính trị học
D01
23
14
QHX02
Chính trị học
D04
18.75
15
QHX02
Chính trị học
D78
20.5
16
QHX02
Chính trị học
D83
18
17
QHX03
Công tác xã hội
A01
18
18
QHX03
Công tác xã hội
C00
26
19
QHX03
Công tác xã hội
D01
23.75
20
QHX03
Công tác xã hội
D04
18
21
QHX03
Công tác xã hội
D78
22.5
22
QHX03
Công tác xã hội
D83
18
23
QHX04
Đông Nam Á học
A01
20.5
24
QHX04
Đông Nam Á học
D01
23.5
25
QHX04
Đông Nam Á học
D04
22
26
QHX04
Đông Nam Á học
D78
22
27
QHX04
Đông Nam Á học
D83
18
28
QHX05
Đông phương học
C00
29.75
29
QHX05
Đông phương học
D01
25.75
30
QHX05
Đông phương học
D04
25.25
31
QHX05
Đông phương học
D78
25.75
32
QHX05
Đông phương học
D83
25.25
33
QHX06
Hán Nôm
C00
26.75
34
QHX06
Hán Nôm
D01
23.75
35
QHX06
Hán Nôm
D04
23.25
36
QHX06
Hán Nôm
D78
23.5
37
QHX06
Hán Nôm
D83
23.5
38
QHX26
Hàn Quốc học
A01
24.5
39
QHX26
Hàn Quốc học
C00
30
40
QHX26
Hàn Quốc học
D01
26.25
41
QHX26
Hàn Quốc học
D04
21.25
42
QHX26
Hẳn Quốc học
D78
26
43
QHX26
Hàn Quốc học
D83
21.75
44
QHX07
Khoa học quản lý
A01
23
45
QHX07
Khoa học quặn lý
C00
28.5
46
QHX07
Khoa học quản lý
D01
24.25
47
OHX07
Khoa học quản lý
D04
23.25
48
QHX07
Khoa học quản lý
D78
24.25
49
QHX07
Khoa học quản lý
D83
21.75
50
QHX41
Khoa học quản lý * (CTĐT CLC)
A01
20.25
51
QHX41
Khoa học quản lý *(CTĐT CLC)
C00
25.25
52
QHX41
Khoa học quản lý *(CTĐT CLC)
D01
22.5
53
QHX41
Khoa học quản lý * (CTĐT CLC)
D78
21
54
QHX08
Lịch sử
C00
25.25
55
QHX08
Lịch sử
D01
21.5
56
QHX08
Lịch sử
D04
18
57
QHX08
Lịch sử
D78
20
58
QHX08
Lịch sử
D83
18
59
QHX09
Lưu trữ học
А01
17.75
60
QHX09
Lưu trữ học
С00
25.25
61
QHX09
Lưu trữ học
D01
23
62
QHX09
Lưu trữ học
D04
18
63
OHX09
Lưu trữ học
D78
21.75
64
QHX09
Lưu trữ học
D83
18
65
QHX10
Ngôn ngữ học
C00
25.75
66
QHX10
Ngôn ngữ học
D01
24
67
QHX10
Ngôn ngữ học
D04
20.25
68
QHX10
Ngôn ngữ học
D78
23
69
QHX10
Ngôn ngữ học
D83
18
70
QHX11
Nhân học
A01
16.25
71
QHX11
Nhân học
C00
24.5
72
QHX11
Nhân học
D01
23
73
QHX11
Nhân học
D04
19
74
QHX11
Nhân học
D78
21.25
75
QHX11
Nhân học
D83
18
76
QHX12
Nhật Bản học
A01
20
77
QHX12
Nhật Bản học
D01
25.75
78
QHX12
Nhật Bản học
D06
24.75
79
QHX12
Nhật Bản học
D78
25.75
80
QHX13
Quan hệ công chúng
C00
29
81
QHX13
Quan hệ công chúng
D01
26
82
QHX13
Quan hệ công chúng
D04
24.75
83
QHX13
Quan hệ công chúng
D78
25.5
84
QHX13
Quan hệ công chúng
D83
24
85
QHX14
Quản lý thông tin
A01
20
86
QHX14
Quản lý thông tin
C00
27.5
87
QHX14
Quản lý thông tin
D01
24.25
88
QHX14
Quản lý thông tin
D04
21.25
89
QHX14
Quản lý thông tin
D78
23.25
90
QHX14
Quản lý thông tin
D83
18
91
QHX42
Quản lý thông tin * (CTĐT CLC)
A01
18
92
QHX42
Quần lý thông tin * CTĐT CLC)
С00
24.25
93
QHX42
Quản lý thông tin * CTĐT CLC)
D01
21.25
94
QHX42
Quản lý thông tin * (CTĐT CLC)
D78
19.25
95
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
A01
24.5
96
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D01
25.75
97
QHX15
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
D78
25.25
98
QHX16
Quản trị khách sạn
A01
24.25
99
QHX16
Quan trị khách sạn
D01
25.25
100
QHX16
Quản trị khách sạn
D78
25.25
101
QHX17
Quản trị văn phòng
A01
22.5
102
QHX17
Quản trị văn phòng
C00
28.5
103
QHX17
Quản trị văn phòng
D01
24.5
104
QHX17
Quản trị văn phòng
D04
23.75
105
QHX17
Quản trị văn phòng
D78
24.5
106
QHX17
Quản trị văn phòng
D83
20
107
QHX18
Quốc tế học
Α01
23
108
QHX18
Quốc tế học
С00
28.75
109
QHX18
Quốc tế học
D01
24.75
110
QHX18
Quốc tế học
D04
22.5
111
QHX18
Quốc tế học
D78
24.5
112
QHX18
Quốc tế học
D83
23.25
113
QHX43
Quốc tế học* (CTĐT CLC)
A01
20
114
QHX43
Quốc tế học* (CTĐT CLC)
С00
25.75
115
QHX43
Quốc tế học * (CTĐT CLC)
D01
21.75
116
QHX43
Quốc tế học * (CTĐT CLC)
D78
21.75
117
QHX19
Tâm lý học
A01
24.75
118
QHX19
Tâm lý học
C00
28
119
QHX19
Tâm lý học
D01
25.5
120
QHX19
Tâm lý học
D04
21.5
121
QHX19
Tâm lý học
D78
24.25
122
QHX19
Tâm lý học
D83
19.5
123
QHX20
Thông tin - Thư viện
A01
16
124
QHX20
Thông tin - Thư viện
C00
23.25
125
QHX20
Thông tin - Thư viện
D01
21.75
126
QHX20
Thông tin - Thư viện
D04
18
127
QHX20
Thông tin - Thư viện
D78
19.5
128
QHX20
Thông tin - Thư viễn
D83
18
129
QHX21
Tôn giáo học
Α01
17
130
QHX21
Tôn giáo học
С00
21
131
QHX21
Tôn giáo học
D01
19
132
OHX21
Tôn giáo học
D04
18
133
QHX21
Tôn giáo học
D78
18
134
QHX21
Tôn giáo học
D83
18
135
QHX22
Triết học
Α01
19
136
QHX22
Triết học
С00
22.25
137
QHX22
Triết học
D01
21.5
138
QHX22
Triết học
D04
18
139
QHX22
Triết học
D78
18.25
140
QHX22
Triết học
D83
18
141
QHX27
văn hóa học
С00
24
142
QHX27
Văn hóa học
D01
20
143
QHX27
Văn hóa học
D04
18
144
QHX27
Văn hóa học
D78
18.5
145
QHX27
Văn hóa học
D83
18
146
QHX23
Văn học
C00
25.25
147
QHX23
Văn học
D01
23.5
148
QHX23
Văn học
D04
18
149
QHX23
Văn học
D78
22
150
QHX23
Văn học
D83
18
151
QHX24
Việt Nam học
C00
27.25
152
QHX24
Việt Nam học
D01
23.25
153
QHX24
Việt Nam học
D04
18
154
QHX24
Việt Nam học
D78
22.25
155
QHX24
Việt Nam học
D83
20
156
QHX25
Xã hội học
Α01
17.5
157
QHX25
Xã hội học
С00
25.75
158
QHX25
Xã hội học
D01
23.75
159
QHX25
Xã hội học
D04
20
160
QHX25
xã hội học
D78
22.75
161
QHX25
Xã hội học
D83
18
Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội mới nhất
Cập nhật: 08/08/2021 19:45
08 Tháng 08, 2021
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined index: sender
Filename: views/school.php
Line Number: 178
Backtrace:
File: /home/vhosts/tuyensinh24h.vn/tuyensinh24h.vn/codeigniter/application/views/school.php
Line: 178
Function: _error_handler
File: /home/vhosts/tuyensinh24h.vn/tuyensinh24h.vn/codeigniter/application/controllers/Edu.php
Line: 256
Function: view
File: /home/vhosts/tuyensinh24h.vn/tuyensinh24h.vn/default.php
Line: 81
Function: require_once
A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined index: sender
Filename: views/school.php
Line Number: 178
Backtrace:
File: /home/vhosts/tuyensinh24h.vn/tuyensinh24h.vn/codeigniter/application/views/school.php
Line: 178
Function: _error_handler
File: /home/vhosts/tuyensinh24h.vn/tuyensinh24h.vn/codeigniter/application/controllers/Edu.php
Line: 256
Function: view
File: /home/vhosts/tuyensinh24h.vn/tuyensinh24h.vn/default.php
Line: 81
Function: require_once
Tuyển sinh 24h thống kê điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia Hà Nội 3 năm gần nhất. Cập nhật chi tiết điểm chuẩn từng ngành và cách tính điểm Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hà Nội (VNU - USSH) 2021.
Cập nhật: 03/03/2023 08:31