Điểm chuẩn Đại Học Kiến Trúc TPHCM 2020, KTS-ĐHKTTPHCM

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM năm 2020 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn KTS (ĐH Kiến Trúc TPHCM) cho kỳ tuyển sinh năm học 2020 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Kiến Trúc TPHCM trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn ĐHKTTPHCM được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM (viết tắt: ĐHKTTPHCM) năm 2020 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Kiến Trúc TPHCM mới nhất cho năm học 2020. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHKTTPHCM và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH ĐHKTTPHCM qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM năm 2020: Điểm chuẩn KTS - Điểm chuẩn ĐHKTTPHCM

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7580101 Kiến trúc Tại TPHCM 24.28
2 7580101CLC Kiến trúc (CLC) Tại TPHCM 23.6
3 7580108 Thiết kế nội thất Tại TPHCM 24.15
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị Tại TPHCM 21.76
5 7580105CLC Quy hoạch vùng và đô thị (CLC) Tại TPHCM 16.5
6 7580102 Kiến trúc cảnh quan Tại TPHCM 22.89
7 7580199 Thiết kế đô thị (CT tiên tiến) Tại TPHCM 15
8 7210402 Thiết kế công nghiệp Tại TPHCM 24.6
9 7210403 Thiết kế đồ họa Tại TPHCM 25.4
10 7210404 Thiết kế thời trang Tại TPHCM 24.48
11 7210110 Mỹ thuật đô thị Tại TPHCM 22.05
12 7580201 Kỹ thuật xây dựng Tại TPHCM 21.9
13 7580201CLC Kỹ thuật xây dựng (CLC) Tại TPHCM 15.5
14 7580302 Quản lý xây dựng Tại TPHCM 21.7
15 7580210 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Tại TPHCM 15.5
16 7580101CT Kiến trúc (CT) Tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ 20.8
17 7580108CT Thiết kế nội thất (CT) Tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ 17
18 7580201CT Kỹ thuật xây dựng (CT) Tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ 15.5
19 7580101DL Kiến trúc (DL) Tại Trung tâm đào tạo cơ sở Đà Lạt 20.25
20 7580201DL Kỹ thuật xây dựng (DL) Tại Trung tâm đào tạo cơ sở Đà Lạt 15.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM mới nhất

Cập nhật:
Top