Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng 2014, DDQ-KTĐHĐN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2014 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DDQ (ĐH Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng) cho kỳ tuyển sinh năm học 2014 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KTĐHĐN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng (viết tắt: ĐHKTĐHĐN) năm 2014 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng mới nhất cho năm học 2014. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHKTĐHĐN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH KTĐHĐN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng

Điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng năm 2014: Điểm chuẩn DDQ - Điểm chuẩn ĐHKTĐHĐN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7340301 Kế toán A, A1,D 20
2 7340101 Quản trị kinh doanh tổng quát A, A1,D 21
3 7340101 Quản trị tài chính A, A1,D 19
4 7340101 Quản trị chuỗi cung ứng A, A1,D 19
5 7340103 Quản trị kinh doanh du lịch A, A1,D 21
6 7340103 Quản trị sự kiện và lễ hội A, A1,D 19
7 7340121 Kinh doanh thương mại A, A1,D 19
8 7340120 Kinh doanh quốc tế(Chuyên ngành Ngoại thương) A, A1,D 20
9 7340115 Marketing A, A1,D 19.5
10 7340201 Ngân hàng A, A1,D 19
11 7340201 Tài chính doanh nghiệp A, A1,D 19.5
12 7340201 Tài chính công A, A1,D 19
13 7340404 Quản trị nhân lực(Chuyên ngành Quản trị nguồn nhân lực) A, A1,D 19
14 7340302 Kiểm toán A, A1,D 21
15 7340107 Quản trị khách sạn A, A1,D 19.5
16 Hệ thống thông tin quản lý, gồm các chuyên ngành: ---
17 7340405 Tin học quản lý A, A1,D 19
18 7340405 Quản trị hệ thống thông tin A, A1,D 19
19 7340405 Thương mại điện tử A, A1,D 19
20 7310101 Kinh tế phát triển A, A1,D 18.5
21 7310101 Kinh tế lao động A, A1,D 18.5
22 7310101 Kinh tế và quản lý công A, A1,D 18.5
23 7310101 Kinh tế đầu tư A, A1,D 18.5
24 7380101 Luật (Chuyên ngành Luật học) A, A1,D 18.5
25 7380107 Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật kinh doanh) A, A1,D 19.5
26 7460201 Thống kê (Chuyên ngành Thống kê kinh tế xã hội) A, A1,D 18.5
27 7310205 Kinh tế chính trị C 15
28 7310205 Hành chính công C 15
29 7310205 Quản lý nhà nước C 25.5
30 Liên thông tất cả các ngành A, A1, D Hệ Liên thông 17.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng mới nhất

Cập nhật:
Top