Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế 2018, DHK-KTĐHH

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2018 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DHK (ĐH Kinh Tế – Đại Học Huế) cho kỳ tuyển sinh năm học 2018 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KTĐHH được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế (viết tắt: ĐHKTĐHH) năm 2018 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế mới nhất cho năm học 2018. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHKTĐHH và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH KTĐHH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế

Điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế năm 2018: Điểm chuẩn DHK - Điểm chuẩn ĐHKTĐHH

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7310101 Kinh tế A00, A01, A16, D01 13
2 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, A16, D01 13
3 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A01, A16, D01 13
4 7340301 Kế toán A00, A01, A16, D01 15.5
5 7340302 Kiểm toán A00, A01, A16, D01 15.5
6 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, A16, D01 13
7 7310107 Thống kê kinh tế A00, A01, A16, D01 13
8 7340121 Kinh doanh thương mại A00, A01, C15, D01 14.5
9 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, C15, D01 14.5
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 16.5
11 7340115 Marketing A00, A01, C15, D01 16.5
12 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, C15, D01 16.5
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D03 14.5
14 7310102 Kinh tế chính trị A00, A01, C15, D01 13
15 7349001 Tài chính - Ngân hàng CLC A00, A01, C15, D01 13
16 7903124 Song ngành Kinh tế - Tài chính A00, A01, A16, D01 13
17 7349002 Quản trị kinh doanh CLC A00, A01, C15, D01 13
18 7310101CL Kinh tế A00, A01, A16, D01 13
19 7340302CL Kiểm toán A00, A01, A16, D01 15.5
20 7340405CL Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, C15, D01 13
21 7340101CL Quản trị kinh doanh A00, A01, C15, D01 14.5
22 7340201CL Tài chính - Ngân hàng A00, A01, C15, D01 14.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế mới nhất

Cập nhật:
Top