# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
401 |
Kế toán |
A,D1 |
cơ sở hà nội 15,cơ sở nam định 13.5 |
13.5 |
2 |
403 |
Tài chính ngân hàng |
A,D1 |
cơ sở hà nội 15,cơ sở nam định 13.5 |
13.5 |
3 |
403 |
Quản trị kinh doanh |
A,D1 |
cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
14 |
4 |
101 |
Công nghệ sợi dệt |
A |
cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
14 |
5 |
102 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
14 |
6 |
103 |
Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử |
A |
cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
14 |
7 |
104 |
Công nghệ may |
A |
cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
14 |
8 |
105 |
Công nghệ thông tin |
A |
cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
14 |
9 |
106 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A |
cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
14 |
10 |
107 |
Công nghệ điện tử truyền thông |
A |
cơ sở hà nội 14,cơ sở nam định 13 |
14 |
11 |
7 |
Kế toán: |
A,D1 |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11.5,CĐ 12.5;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
12 |
15 |
Tài chính ngân hàng: |
A,D1 |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11.5,CĐ 12.5;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
13 |
8 |
Quản trị kinh doanh: |
A,D1 |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
14 |
1 |
Công nghệ sợi dệt: |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
15 |
3 |
Công nghệ may |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
16 |
4 |
Công nghệ da giầy |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
17 |
6 |
Công nghệ thực phẩm: |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
18 |
9 |
Công nghệ thông tin: |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
19 |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện,điện tử: |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
20 |
11 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
21 |
12 |
Công nghệ điện tử truyền thông |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
22 |
13 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |
23 |
14 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A |
tại Hà Nội điểm thi ĐH 11,CĐ 12;tại Nam Định điểm thi ĐH 10,CĐ 11 |
10 |