# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7220201DKK |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) |
|
Cơ sở HN |
16 |
2 |
7340101DKK |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng) |
|
Cơ sở HN |
17.5 |
3 |
7340121DKK |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) |
|
Cơ sở HN |
17 |
4 |
7340201DKK |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) |
|
Cơ sở HN |
16 |
5 |
7340301DKK |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) |
|
Cơ sở HN |
17 |
6 |
7480102DKK |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) |
|
Cơ sở HN |
17.5 |
7 |
7480201DKK |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) |
|
Cơ sở HN |
19.5 |
8 |
7510201DKK |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) |
|
Cơ sở HN |
17 |
9 |
7510203DKK |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) |
|
Cơ sở HN |
18.5 |
10 |
7510301DKK |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử |
|
Cơ sở HN |
18.5 |
11 |
7510302DKK |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) |
|
Cơ sở HN |
16.5 |
12 |
7510303DKK |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) |
|
Cơ sở HN |
18.5 |
13 |
7540101DKK |
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) |
|
Cơ sở HN |
16 |
14 |
7540202DKK |
Công nghệ sợi , dệt |
|
Cơ sở HN |
15 |
15 |
7540204DKK |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) |
|
Cơ sở HN |
18 |
16 |
7220201DKD |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) |
|
Cơ sở Nam Định |
15 |
17 |
7340101DKD |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Quản trị Marketing; Logistics và quản lý chuỗi cung ứng ) |
|
Cơ sở Nam Định |
17 |
18 |
7340121DKD |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) |
|
Cơ sở Nam Định |
16.5 |
19 |
7340201DKD |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) |
|
Cơ sở Nam Định |
15 |
20 |
7340301DKD |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) |
|
Cơ sở Nam Định |
16 |
21 |
7480102DKD |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu; Chuyên ngành an toàn thông tin) |
|
Cơ sở Nam Định |
16 |
22 |
7480201DKD |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ thông tin; Hệ thống thông tin; Truyền dữ liệu và mạng máy tính) |
|
Cơ sở Nam Định |
16.5 |
23 |
7510201DKD |
Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) |
|
Cơ sở Nam Định |
15.5 |
24 |
7510203DKD |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) |
|
Cơ sở Nam Định |
16 |
25 |
7510301DKD |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử |
|
Cơ sở Nam Định |
15.5 |
26 |
7510302DKD |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) |
|
Cơ sở Nam Định |
16 |
27 |
7510303DKD |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) |
|
Cơ sở Nam Định |
15.5 |
28 |
7540101DKD |
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) |
|
Cơ sở Nam Định |
15.25 |
29 |
7540202DKD |
Công nghệ sợi , dệt |
|
Cơ sở Nam Định |
15 |
30 |
7540204DKD |
Công nghê dệt, may (Chuyên ngành Công nghệ may; Thiết kế thời trang) |
|
Cơ sở Nam Định |
16 |