Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên 2014, DTK-KTCNĐHTN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2014 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DTK (ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại HọcThái Nguyên) cho kỳ tuyển sinh năm học 2014 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KTCNĐHTN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên (viết tắt: ĐHKTCNĐHTN) năm 2014 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên mới nhất cho năm học 2014. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHKTCNĐHTN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH KTCNĐHTN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên

Điểm chuẩn Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2014: Điểm chuẩn DTK - Điểm chuẩn ĐHKTCNĐHTN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7520103 Kỹ thuật Cơ khí: Kỹ thuật thiết kế; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ khí luyện kim cán thép A,A1 14
2 7905218 Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến) A,A1 14
3 7520114 Kỹ thuật Cơ - Điện tử. A,A1 15
4 7520309 Kỹ thuật Vật liệu A,A1 13
5 7520201 Kỹ thuật Điện, Điện tử: Kỹ thuật Điện; Hệ thống Điện; Thiết bị Điện A,A1 15
6 7905228 Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) A,A1 14
7 7520207 Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử A,A1 13
8 7520214 Kỹ thuật Máy tính: Tin học Công nghiệp A,A1 13
9 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá:Tự động hóa Xí nghiệp Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiển A,A1 14
10 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp A,A1 13
11 7520320 Kỹ thuật Môi trường A 13
12 7520320 Kỹ thuật Môi trường B 14
13 7510202 Công nghệ chế tạo máy A,A1 13
14 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A,A1 13
15 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A,A1 13
16 7140214 Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật  Điện; Sư phạm Kỹ thuật  Tin A,A1 13
17 7510604 Kinh tế công nghiệp: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp. A,A1,D1 14
18 7510601 Quản lý Công nghiệp: Quản lý doanh nghiệp công nghiệp A,A1,D1 13

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên mới nhất

Cập nhật:
Top