Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên 2016, DTK-KTCNĐHTN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2016 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DTK (ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại HọcThái Nguyên) cho kỳ tuyển sinh năm học 2016 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KTCNĐHTN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên (viết tắt: ĐHKTCNĐHTN) năm 2016 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên mới nhất cho năm học 2016. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHKTCNĐHTN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH KTCNĐHTN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên

Điểm chuẩn Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2016: Điểm chuẩn DTK - Điểm chuẩn ĐHKTCNĐHTN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D07 ---
2 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 ---
3 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 ---
4 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 ---
5 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 ---
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 ---
7 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 ---
8 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 ---
9 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 ---
10 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 ---
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D07 ---
12 7520214 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 ---
13 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; D07 ---
14 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 ---
15 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 ---
16 7520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 ---
17 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 ---
18 7905228 Kỹ thuật Điện - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 ---
19 7905218 Kỹ thuật Cơ khí - Chương trình tiên tiến A00; A01; D01; D07 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên mới nhất

Cập nhật:
Top