Điểm chuẩn Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên 2020, DTK-KTCNĐHTN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2020 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DTK (ĐH Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại HọcThái Nguyên) cho kỳ tuyển sinh năm học 2020 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KTCNĐHTN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên (viết tắt: ĐHKTCNĐHTN) năm 2020 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên mới nhất cho năm học 2020. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHKTCNĐHTN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH KTCNĐHTN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên

Điểm chuẩn Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên năm 2020: Điểm chuẩn DTK - Điểm chuẩn ĐHKTCNĐHTN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7905218 Kỹ thuật cơ khí-CTTT A00; A01; D01; D07 18
2 7905228 Kỹ thuật điện - CTTT A00; A01; D01; D07 18
3 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 18
4 7520114 Kỹ thuật Cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 17
5 7480106 Kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D07 15
6 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
7 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; D07 15
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; D07 15
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; D07 15
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15
11 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; A01; D01; D07 15
12 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 18
14 7510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 15
15 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
16 7510604 Kinh tế công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
17 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
18 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D07 15

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên mới nhất

Cập nhật:
Top