Điểm chuẩn Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) 2013, DLS-LĐXH(CSPN)

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2013 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DLS (ĐH Lao Động - Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)) cho kỳ tuyển sinh năm học 2013 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn LĐXH(CSPN) được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) (viết tắt: ĐHLĐXH(CSPN)) năm 2013 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) mới nhất cho năm học 2013. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHLĐXH(CSPN) và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH LĐXH(CSPN) qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn Trường Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2013: Điểm chuẩn DLS - Điểm chuẩn ĐHLĐXH(CSPN)

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7340101 Quản trị Kinh doanh A 13
2 7340101 Quản trị Kinh doanh D1 13.5
3 7340404 Quản trị Nhân lực A 13
4 7340404 Quản trị Nhân lực D1 13.5
5 7340301 Kế toán A 13
6 7340301 Kế toán D1 13.5
7 7340202 Bảo hiểm A 13
8 7340202 Bảo hiểm D1 13.5
9 7760101 Công tác Xã hội C 14
10 7760101 Công tác Xã hội D1 13.5
11 C340404 Quản trị Nhân lực A,D1 CAO ĐẲNG 10
12 C340301 Kế toán A,D1 CAO ĐẲNG 10
13 C340202 Bảo hiểm A,D1 CAO ĐẲNG 10
14 C760101 Công tác Xã hội C CAO ĐẲNG 11
15 C760101 Công tác Xã hội D1 CAO ĐẲNG 10
16 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
17 7480201 Công nghệ thông tin D1,2,3,4,5,6 13.5
18 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A,A1 13
19 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông D1,2,3,4,5,6 13.5
20 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1 13
21 7340101 Quản trị kinh doanh D1,2,3,4,5,6 13.5
22 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1 13
23 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1,2,3,4,5,6 13.5
24 7310301 Xã hội học A 13
25 7310301 Xã hội học C 14
26 7310301 Xã hội học D1,2,3,4,5,6 13.5
27 7310401 Tâm lí học D1,2,3,4,5,6 13.5
28 7310401 Tâm lí học B 14
29 7310401 Tâm lí học C 14
30 7220330 Văn học C 14
31 7220330 Văn học D1,2,3,4,5,6 13.5
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
33 7220213 Đông phương học C 14
34 7220213 Đông phương học D1,2,3,4,5,6 13.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Lao Động - Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) mới nhất

Cập nhật:
Top