Điểm chuẩn Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng 2020, DDF-NNĐHĐN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2020 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DDF (ĐH Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng) cho kỳ tuyển sinh năm học 2020 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn NNĐHĐN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng (viết tắt: ĐHNNĐHĐN) năm 2020 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng mới nhất cho năm học 2020. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHNNĐHĐN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH NNĐHĐN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng

Điểm chuẩn Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng năm 2020: Điểm chuẩn DDF - Điểm chuẩn ĐHNNĐHĐN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7140231 Sư phạm tiếng Anh N1 >= 9; TTNV <= 1 26.4
2 7140233 Sư phạm tiếng Pháp TTNV <= 1 17.72
3 7140234 Sư phạm tiếng Trung TTNV <= 2 24.15
4 7220201 Ngôn ngữ Anh N1 >= 7; TTNV <= 4 23.64
5 7220202 Ngôn ngữ Nga TTNV <= 4 15.03
6 7220203 Ngôn ngữ Pháp TTNV <= 3 20.05
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc TTNV <= 8 24.53
8 7220209 Ngôn ngữ Nhật TTNV <= 2 24.03
9 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc N1 >= 8.4; TTNV <= 3 25.41
10 7220214 Ngôn ngữ Thái Lan N1 >= 6.8; TTNV <= 1 22.41
11 7310601 Quốc tế học N1 >= 5.8; TTNV <= 1 21.76
12 7310608 Đông phương học TTNV <= 2 21.58
13 7220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) N1 >= 6.4; TTNV <= 4 22.05
14 7310601CLC Quốc tế học (Chất lượng cao) N1 >=6.4; TTNV <= 2 21.04
15 7220209CLC Ngôn ngữ Nhật (Chất lượng cao) TTNV <= 1 23.88
16 7220210CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chất lượng cao) N1 >= 7.2; TTNV <= 1 24.39
17 7220204CLC Ngôn ngữ Trung Quốc (Chất lượng cao) TTNV <= 1 23.49

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng mới nhất

Cập nhật:
Top