# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00 |
Trụ sở chính Hà Nội |
20.5 |
2 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
20.5 |
3 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
D01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
20.5 |
4 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
C00 |
Trụ sở chính Hà Nội |
22.5 |
5 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
D01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
20 |
6 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C00 |
Trụ sở chính Hà Nội |
22 |
7 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C19 |
Trụ sở chính Hà Nội |
23 |
8 |
7340406 |
Quản trị văn phòng |
C20 |
Trụ sở chính Hà Nội |
23 |
9 |
7380101(7380101-01) |
Luật(Chuyên ngành Thanh tra) |
A00 |
Trụ sở chính Hà Nội |
18 |
10 |
7380101(7380101-01) |
Luật(Chuyên ngành Thanh tra) |
A01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
18 |
11 |
7380101(7380101-01) |
Luật(Chuyên ngành Thanh tra) |
D01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
18 |
12 |
7380101(7380101-01) |
Luật(Chuyên ngành Thanh tra) |
C00 |
Trụ sở chính Hà Nội |
20 |
13 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
A01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
17 |
14 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
D01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
17 |
15 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C00 |
Trụ sở chính Hà Nội |
19 |
16 |
7310205 |
Quản lý nhà nước |
C20 |
Trụ sở chính Hà Nội |
20 |
17 |
7310201(7310201-01) |
Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) |
A01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
14.5 |
18 |
7310201(7310201-01) |
Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) |
D01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
14.5 |
19 |
7310201(7310201-01) |
Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) |
C00 |
Trụ sở chính Hà Nội |
16.5 |
20 |
7310201(7310201-01) |
Chính trị học (Chuyên ngành Chính sách công) |
C20 |
Trụ sở chính Hà Nội |
17.5 |
21 |
7320303(7320303-01) |
Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
D01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
14.5 |
22 |
7320303(7320303-01) |
Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
C00 |
Trụ sở chính Hà Nội |
16.5 |
23 |
7320303(7320303-01) |
Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
C19 |
Trụ sở chính Hà Nội |
17.5 |
24 |
7320303(7320303-01) |
Lưu trữ học (Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
C20 |
Trụ sở chính Hà Nội |
17.5 |
25 |
7229042(7229042-01) |
Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) |
D01 |
Trụ sở chính Hà Nội |
16 |
26 |
7229042(7229042-01) |
Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) |
D15 |
Trụ sở chính Hà Nội |
16 |
27 |
7229042(7229042-01) |
Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) |
C00 |
Trụ sở chính Hà Nội |
18 |
28 |
7229042(7229042-01) |
Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) |
C20 |
Trụ sở chính Hà Nội |
19 |
29 |
7340404QN |
Quản trị nhân lực |
A00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
30 |
7340404QN |
Quản trị nhân lực |
D01 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
31 |
7340404QN |
Quản trị nhân lực |
C00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
32 |
7340404QN |
Quản trị nhân lực |
C20 |
Phân hiệu Quảng Nam |
15 |
33 |
7340406QN |
Quản trị văn phòng |
A00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
34 |
7340406QN |
Quản trị văn phòng |
D01 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
35 |
7340406QN |
Quản trị văn phòng |
C00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
36 |
7340406QN |
Quản trị văn phòng |
C20 |
Phân hiệu Quảng Nam |
15 |
37 |
7380101QN(7380101-01QN) |
Luật(Chuyên ngành Thanh tra) |
A00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
38 |
7380101QN(7380101-01QN) |
Luật(Chuyên ngành Thanh tra) |
D01 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
39 |
7380101QN(7380101-01QN) |
Luật(Chuyên ngành Thanh tra) |
C00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
40 |
7380101QN(7380101-01QN) |
Luật(Chuyên ngành Thanh tra) |
C20 |
Phân hiệu Quảng Nam |
15 |
41 |
7310205QN |
Quản lý nhà nước |
D01 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
42 |
7310205QN |
Quản lý nhà nước |
D15 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
43 |
7310205QN |
Quản lý nhà nước |
C00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
44 |
7310205QN |
Quản lý nhà nước |
C20 |
Phân hiệu Quảng Nam |
15 |
45 |
7229042QN(7229042-01QN) |
Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) |
A00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
46 |
7229042QN(7229042-01QN) |
Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) |
D01 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
47 |
7229042QN(7229042-01QN) |
Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) |
C00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
48 |
7229042QN(7229042-01QN) |
Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch) |
C20 |
Phân hiệu Quảng Nam |
15 |
49 |
7320303QN (7320303-01QN) |
Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
D01 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
50 |
7320303QN (7320303-01QN) |
Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
C00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
51 |
7320303QN (7320303-01QN) |
Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
C19 |
Phân hiệu Quảng Nam |
15 |
52 |
7320303QN (7320303-01QN) |
Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
C20 |
Phân hiệu Quảng Nam |
15 |
53 |
7229040QN (7229040-01QN;7 |
Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) |
C20 |
Phân hiệu Quảng Nam |
15 |
54 |
7229040QN (7229040-01QN;7 |
Văn hóa học (Chuyên ngành Văn hóa Du lich; Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông) |
D01;D15;C00 |
Phân hiệu Quảng Nam |
14 |
55 |
7380101HCM |
Luật |
A00 |
Cơ sở TPHCM |
16 |
56 |
7380101HCM |
Luật |
A01 |
Cơ sở TPHCM |
17 |
57 |
7380101HCM |
Luật |
D01 |
Cơ sở TPHCM |
16 |
58 |
7380101HCM |
Luật |
C00 |
Cơ sở TPHCM |
16 |
59 |
7310205HCM |
Quản lý nhà nước |
A00 |
Cơ sở TPHCM |
15.5 |
60 |
7310205HCM |
Quản lý nhà nước |
D01 |
Cơ sở TPHCM |
15.5 |
61 |
7310205HCM |
Quản lý nhà nước |
D15 |
Cơ sở TPHCM |
15.5 |
62 |
7310205HCM |
Quản lý nhà nước |
C00 |
Cơ sở TPHCM |
15.5 |
63 |
7340406HCM |
Quản trị văn phòng |
A01 |
Cơ sở TPHCM |
16.5 |
64 |
7340406HCM |
Quản trị văn phòng |
D01 |
Cơ sở TPHCM |
15.5 |
65 |
7340406HCM |
Quản trị văn phòng |
D15 |
Cơ sở TPHCM |
15.5 |
66 |
7340406HCM |
Quản trị văn phòng |
C00 |
Cơ sở TPHCM |
15.5 |
67 |
7320303HCM (7320303-01HCM |
Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
D14 |
Cơ sở TPHCM |
14.5 |
68 |
7320303HCM (7320303-01HCM |
Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
C00 |
Cơ sở TPHCM |
14.5 |
69 |
7320303HCM (7320303-01HCM |
Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
C03 |
Cơ sở TPHCM |
14.5 |
70 |
7320303HCM (7320303-01HCM |
Lưu trữ học(Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ) |
C19 |
Cơ sở TPHCM |
14.5 |