Điểm chuẩn Đại Học Nội Vụ 2019, Điểm chuẩn DNV-ĐHNV

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Nội Vụ năm 2019 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DNV (ĐH Nội Vụ) cho kỳ tuyển sinh năm học 2019 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Nội Vụ trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn NV được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Nội Vụ NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Nội Vụ (viết tắt: ĐHNV) năm 2019 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Nội Vụ mới nhất cho năm học 2019. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHNV và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH NV qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hà Nội
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hà Nội

Điểm chuẩn Trường Đại Học Nội Vụ năm 2019: Điểm chuẩn DNV - Điểm chuẩn ĐHNV

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7229040 Văn hoá học D01; D15 cơ sở Hà Nội 18
2 7229040 Văn hoá học C00 cơ sở Hà Nội 20
3 7229040 Văn hoá học C20 cơ sở Hà Nội 21
4 7229040-01 CN Văn hóa du lịch D01; D15 cơ sở Hà Nội 18
5 7229040-01 CN Văn hóa du lịch C00 cơ sở Hà Nội 20
6 7229040-01 CN Văn hóa du lịch C20 cơ sở Hà Nội 21
7 7229040-01QN CN Văn hóa du lịch C00; C20; D01; D15 cơ sở Quảng Nam 14
8 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông D01; D15 cơ sở Hà Nội 18
9 7229040-02 CN Văn hóa truyền thông C00; C20 cơ sở Hà Nội 21
10 7229042 Quản lý văn hoá D01; D15 cơ sở Hà Nội 16
11 7229042 Quản lý văn hoá C00 cơ sở Hà Nội 18
12 7229042 Quản lý văn hoá C20 cơ sở Hà Nội 19
13 7310201 Chính trị học A10; D01 cơ sở Hà Nội 15
14 7310201 Chính trị học C00 cơ sở Hà Nội 17
15 7310201 Chính trị học C20 cơ sở Hà Nội 18
16 7310201-01 CN Chính sách công A10; D01 cơ sở Hà Nội 15
17 7310201-01 CN Chính sách công C00 cơ sở Hà Nội 17
18 7310201-01 CN Chính sách công C20 cơ sở Hà Nội 18
19 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00; C00; C20; D01 cơ sở Hà Nội 15
20 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 cơ sở Hà Nội 17
21 7310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C20 cơ sở Hà Nội 18
22 7310205 Quản lý nhà nước A01; D01 cơ sở Hà Nội 16
23 7310205 Quản lý nhà nước C00; C01 cơ sở Hà Nội 18
24 7310205-01 CN QLNN về Kinh tế A00; A01; D01 cơ sở Hà Nội 16
25 7310205-02 CN Quản lý tài chính công A00; A01; D01 cơ sở Hà Nội 16
26 7310205-03 CN QLNN về Tôn giáo A10; D01 cơ sở Hà Nội 16
27 7310205-03 CN QLNN về Tôn giáo C00 cơ sở Hà Nội 18
28 7310205-03 CN QLNN về Tôn giáo C20 cơ sở Hà Nội 19
29 7310205HCM Quản lý nhà nước A00; D01; D15 cơ sở TPHCM 14
30 7310205HCM Quản lý nhà nước C00 cơ sở TPHCM 15
31 7310205QN Quản lý nhà nước A00; C00; C20; D01 cơ sở Quảng Nam 14
32 7320201 Thông tin - thư viện A10; D01 cơ sở Hà Nội 15
33 7320201 Thông tin - thư viện C00 cơ sở Hà Nội 17
34 7320201 Thông tin - thư viện C20 cơ sở Hà Nội 18
35 7320303 Lưu trữ học D01; D15 cơ sở Hà Nội 15
36 7320303 Lưu trữ học C00 cơ sở Hà Nội 17
37 7320303 Lưu trữ học C20 cơ sở Hà Nội 18
38 7320303HCM Lưu trữ học C00; C03; C19; D14 cơ sở TPHCM 15
39 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01 cơ sở Hà Nội 19.5
40 7340404 Quản trị nhân lực C00 cơ sở Hà Nội 21.5
41 7340404QN Quản trị nhân lực A00; A01; C00; D01 cơ sở Quảng Nam 14
42 7340406 Quản trị văn phòng C19; C20 cơ sở Hà Nội 22.5
43 7340406 Quản trị văn phòng C00 cơ sở Hà Nội 21.5
44 7340406 Quản trị văn phòng D01 cơ sở Hà Nội 19.5
45 7340406HCM Quản trị văn phòng A01; C00; D01; D15 cơ sở TPHCM 14
46 7340406QN Quản trị văn phòng D01; D15 cơ sở Quảng Nam 14
47 7340406QN Quản trị văn phòng C00; C20 cơ sở Quảng Nam 15
48 7380101 Luật A00; A01; D01 cơ sở Hà Nội 19.5
49 7380101 Luật C00 cơ sở Hà Nội 21.5
50 7380101-01 CN Thanh tra A00; A01; D01 cơ sở Hà Nội 19.5
51 7380101-01 CN Thanh tra C00 cơ sở Hà Nội 21.5
52 7380101-01QN CN Thanh tra A00; A01; D01 cơ sở Quảng Nam 14
53 7380101-01QN CN Thanh tra C00 cơ sở Quảng Nam 15
54 7380101HCM Luật A00; A01; D01 cơ sở TPHCM 14
55 7380101HCM Luật C00 cơ sở TPHCM 15
56 7380101QN Luật A00; A01; D01 cơ sở Quảng Nam 14
57 7380101QN Luật C00 cơ sở Quảng Nam 15
58 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D02 cơ sở Hà Nội 15

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Nội Vụ mới nhất

Điểm chuẩn Nội vụ Hà Nội 2021 lấy từ 15 đến 26,75 điểm

Điểm chuẩn Nội vụ Hà Nội 2021 thấp nhất bao nhiêu? Tuyển sinh 24h cập nhật chi tiết điểm chuẩn ĐH Nội vụ Hà Nội năm 2021 để các bạn thí sinh theo dõi và đối chiếu.

Cập nhật:
Top