Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế 2011, DHL-NLĐHH

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2011 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DHL (ĐH Nông Lâm – Đại Học Huế) cho kỳ tuyển sinh năm học 2011 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn NLĐHH được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế (viết tắt: ĐHNLĐHH) năm 2011 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế mới nhất cho năm học 2011. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHNLĐHH và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH NLĐHH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế

Điểm chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế năm 2011: Điểm chuẩn DHL - Điểm chuẩn ĐHNLĐHH

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 101 Công nghiệp và công trình nông thôn A 13
2 102 Cơ khí bảo quản chế biến nông sản thực phẩm A 13
3 103  Công nghệ thực phẩm A 13
4 103  Công nghệ thực phẩm: B 16
5 301 Khoa học cây trồng A 13
6 301 Khoa học cây trồng: B 14
7 302 Bảo vệ thực vật A 13
8 302 Bảo vệ thực vật: B 14
9 303 Bảo quản chế biến nông sản A 13
10 303 Bảo quản chế biến nông sản: B 14
11 304 Khoa học nghề vườn A 13
12 304 Khoa học nghề vườn: B 14
13 305 Lâm nghiệp: A 13
14 305 Lâm nghiệp B 14
15 306 Chăn nuôi thú y A 13
16 306 Chăn nuôi thú y: B 14
17 307 Thú y A 13
18 307 Thú y: B 14
19 308 Nuôi trồng thuỷ sản A 13
20 308 Nuôi trồng thuỷ sản: B 14
21 309  Nông học A 13
22 309  Nông học: B 14
23 310  Khuyến nông và phát triển nông thôn A 13
24 310  Khuyến nông và phát triển nông thôn: B 14
25 311 Quản lí tài nguyên rừng và môi trường A 13
26 311 Quản lí tài nguyên rừng và môi trường: B 14
27 312 Chế biến lâm sản A 13
28 312 Chế biến lâm sản: B 14
29 313 Khoa học đất A 13
30 313 Khoa học đất: B 14
31 314 Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản A 13
32 314 Quản lí môi trường và nguồn lợi thuỷ sản: B 14
33 401 Quản lí đất đai A 13
34 401 Quản lí đất đai: D1 13
35 402 Phát triển nông thôn C 14
36 402 Phát triển nông thôn: D1 13
37 C65 Trồng trọt A 10
38 C65 Trồng trọt: B 11
39 C66 Chăn nuôi - Thú y A 10
40 C66 Chăn nuôi - Thú y: B 11
41 C67 Nuôi trồng thuỷ sản A 10
42 C67 Nuôi trồng thuỷ sản: B 11
43 C68  Quản lí đất đai A 10
44 C68  Quản lí đất đai: D1 10
45 C69  Công nghiệp và công trình nông thôn A 10

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế mới nhất

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Nông Lâm Huế 2021

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Nông Lâm Huế 2021. Tuyển sinh 24h cập nhật điểm chuẩn xét học bạ và thông tin liên quan đến tuyển sinh của ĐH Nông Lâm Huế năm 2021 để các bạn thí sinh tham khảo. 

Cập nhật:
Top