Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên 2016, DTN-NLĐHTN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2016 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DTN (ĐH Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên) cho kỳ tuyển sinh năm học 2016 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn NLĐHTN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên (viết tắt: ĐHNLĐHTN) năm 2016 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên mới nhất cho năm học 2016. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHNLĐHTN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH NLĐHTN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên

Điểm chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2016: Điểm chuẩn DTN - Điểm chuẩn ĐHNLĐHTN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; B00; C02; D01 15
2 7904429 Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) A00; B00; C02; D01 15
3 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C02; D01 15
4 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; B00; C02; D01 15
5 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C02; D01 15
6 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; C02; D01 15
8 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C02; D01 15
9 7620201 Lâm nghiệp A00; B00; C02; D01 15
10 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02; D01 15
11 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02; D01 15
12 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00; C02; D01 15
13 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02; D01 15
14 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15
15 7620102 Khuyến nông A00; B00; C02; D01 15
16 7540101 Công nghệ thực phẩm* A00; B00; C02; D01 15
17 7515406 Bảo vệ thực vật A00; B00; C02; D01 15
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; C02; D01 15
19 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; C02; D01 15
20 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 15

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên mới nhất

Điểm chuẩn 10 trường, khoa trực thuộc Đại học Thái Nguyên 2021

Điểm chuẩn 10 trường, khoa trực thuộc Đại học Thái Nguyên 2021. Tuyển sinh 24h cập nhật chi tiết điểm chuẩn các trường, khoa thuộc trường ĐH Thái Nguyên để các bạn thí sinh nắm rõ. 

Cập nhật:
Top