Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên 2017, DTN-NLĐHTN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2017 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DTN (ĐH Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên) cho kỳ tuyển sinh năm học 2017 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn NLĐHTN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên (viết tắt: ĐHNLĐHTN) năm 2017 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên mới nhất cho năm học 2017. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHNLĐHTN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH NLĐHTN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Thái Nguyên

Điểm chuẩn Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2017: Điểm chuẩn DTN - Điểm chuẩn ĐHNLĐHTN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7340116 Bất động sản A00, A02, D10, D14 ---
2 7420201 Công nghệ sinh học C04, D10 ---
3 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
4 7440301 Khoa học môi trường C04, C17 ---
5 7440301 Khoa học môi trường A00; B00 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường C02, D01 ---
7 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
8 7540101 Công nghệ thực phẩm C04, D10 ---
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
10 7540104 Công nghệ sau thu hoạch A00, B00, C04, D10 ---
11 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, C04, D10 ---
12 7620101 Nông nghiệp A00, B00, B02, C02 ---
13 7620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
14 7620110 Khoa học cây trồng B02 ---
15 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
16 7620112 Bảo vệ thực vật B02 ---
17 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C02; D01 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
18 7620115 Kinh tế nông nghiệp B02 ---
19 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
20 7620116 Phát triển nông thôn B02 ---
21 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
22 7620205 Lâm sinh A00, B00, B02, C02 ---
23 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A14, B03 ---
24 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
25 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A06, C00, C14, D14 ---
27 7850103 Quản lý đất đai A02, C13, D10 ---
28 7850103 Quản lý đất đai A00 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
29 7904492 Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) A00, A01, B04, D10 ---
30 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; B00; D01 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5
31 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00; B00; C02; D01 Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên 15.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên mới nhất

Điểm chuẩn 10 trường, khoa trực thuộc Đại học Thái Nguyên 2021

Điểm chuẩn 10 trường, khoa trực thuộc Đại học Thái Nguyên 2021. Tuyển sinh 24h cập nhật chi tiết điểm chuẩn các trường, khoa thuộc trường ĐH Thái Nguyên để các bạn thí sinh nắm rõ. 

Cập nhật:
Top