Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng 2013, Điểm chuẩn DPQ-ĐHPVĐ

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2013 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DPQ (ĐH Phạm Văn Đồng) cho kỳ tuyển sinh năm học 2013 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Phạm Văn Đồng trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn PVĐ được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Phạm Văn Đồng NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Phạm Văn Đồng (viết tắt: ĐHPVĐ) năm 2013 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Phạm Văn Đồng mới nhất cho năm học 2013. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHPVĐ và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH PVĐ qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Quảng Ngãi
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Quảng Ngãi

Điểm chuẩn Trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2013: Điểm chuẩn DPQ - Điểm chuẩn ĐHPVĐ

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7480201 Công nghệ Thông tin A, A1 13
2 7480201 Công nghệ Thông tin D1 13.5
3 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, A1 13
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14
6 7140210 Sư phạm Tin học A, A1 13
7 7140210 Sư phạm Tin học D1 13.5
8 C480201 Công nghệ Thông tin A,A1,D1 10
9 C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, AI 10
10 C510301 Công nghệ KT Điện, Điện tử A, A1 10
11 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
12 C140201 Giáo dục Mẩm non DI 16
13 C140201 Giáo dục Mẩm non M 21.5
14 C140202 Giáo dục Tiều học A,A1,D1 12
15 C140202 Giáo dục Tiều học C 13
16 C140209 Sư phạm Toán học A, A1 10
17 C140210 Sư phạm Tin học A,A1,D1 10
18 C140211 Sư phạm vật lý A, A1 10
19 C140212 Sư phạm Hóa học A 11
20 C140212 Sư phạm Hóa học B 12
21 C140213 Sư phạm sính học B 11
22 C140216 Sư phạm Kinh tê gia đình A,A1,D1 10
23 C140216 Sư phạm Kinh tê gia đình B 11
24 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 11
25 C140218 Sư phạm Lịch sử C 11
26 C140219 Sư phạm Địa Lý C 11
27 C140222 Sư phạm Mỹ thuật C 11
28 C140222 Sư phạm Mỹ thuật H 12
29 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 Cao đẳng 10
30 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B Cao đẳng 11
31 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 Cao đẳng ---
32 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 Cao đẳng 10
33 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1,2,3,4,5,6 Cao đẳng 10
34 C480201 Kĩ thuật phần mềm (Đồ họa máy tính & Multimedia) A,A1, Cao đẳng 10
35 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4,5,6 Cao đẳng 10
36 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,2,3,4,5,6 Cao đẳng ---
37 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1,2,3,4,5,6 Cao đẳng ---
38 C340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị & Nghiệp vụ Marketing) A,A1, D1,2,3,4,5,6 Cao đẳng ---
39 C220201 Tiếng Anh D1 Cao đẳng ---
40 C220113 Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) D1,2,3,4,5,6 Cao đẳng 10
41 C220113 Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) C Cao đẳng 11

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Phạm Văn Đồng mới nhất

Cập nhật:
Top