Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng 2015, Điểm chuẩn DPQ-ĐHPVĐ

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2015 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DPQ (ĐH Phạm Văn Đồng) cho kỳ tuyển sinh năm học 2015 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Phạm Văn Đồng trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn PVĐ được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Phạm Văn Đồng NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Phạm Văn Đồng (viết tắt: ĐHPVĐ) năm 2015 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Phạm Văn Đồng mới nhất cho năm học 2015. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHPVĐ và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH PVĐ qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Quảng Ngãi
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Quảng Ngãi

Điểm chuẩn Trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2015: Điểm chuẩn DPQ - Điểm chuẩn ĐHPVĐ

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
2 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 17
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15
4 7140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 18.25
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00 15.75
6 7510201 Công nghệ kí thuật cơ khí A00; A01 15
7 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 12
8 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 12
9 C510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử A00; A01 12
10 C340301 Kế toán A00; A01; D01 12
11 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 12
12 C140201 Giáo dục Mầm non M00 20.83
13 C140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 17.5
14 C140206 Giáo dục Thể chất T00 16
15 C140209 Sư phạm Toán học A00; A01 17.5
16 C140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 13
17 C140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 16
18 C140212 Sư phạm Hóa học A00; B00 16
19 C140213 Sư phạm Sinh học B00 12
20 C140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp A00; B00 12
21 C140216 Sư phạm Kinh tế gia đình A00; A01; D01 12
22 C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 12.5
23 C140219 Sư phạm Địa lý C00 12
24 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 14.25

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Phạm Văn Đồng mới nhất

Cập nhật:
Top