Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng 2017, Điểm chuẩn DPQ-ĐHPVĐ

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2017 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DPQ (ĐH Phạm Văn Đồng) cho kỳ tuyển sinh năm học 2017 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Phạm Văn Đồng trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn PVĐ được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Phạm Văn Đồng NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Phạm Văn Đồng (viết tắt: ĐHPVĐ) năm 2017 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Phạm Văn Đồng mới nhất cho năm học 2017. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHPVĐ và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH PVĐ qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Quảng Ngãi
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Quảng Ngãi

Điểm chuẩn Trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2017: Điểm chuẩn DPQ - Điểm chuẩn ĐHPVĐ

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D72 Xét học bạ 18 điểm 15.5
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 Xét học bạ 18 điểm 15.5
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 Xét học bạ 18 điểm 15.5
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 Xét học bạ 18 điểm 15.5
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 Xét học bạ 18 điểm 15.5
6 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 ---
7 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D72 Xét học bạ 18 điểm 15.5
8 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D90 Xét học bạ 18 điểm 15.5
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D90 ---
10 51140201 Giáo dục Mầm non (cao đẳng) M00 Xét học bạ 22.27 điểm 16
11 51140202 Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) A00; A01; C00; D78 Xét học bạ 23.8 điểm 16.25
12 51140206 Giáo dục Thể chất (cao đẳng) T00 ---
13 51140209 Sư phạm Toán học (cao đẳng) A00; A01; D90 Xét học bạ 10 điểm 10
14 51140210 Sư phạm Tin học (cao đẳng) A00; A01; D01; D72 Xét học bạ 10 điểm 10
15 51140211 Sư phạm Vật lý (cao đẳng) A00; A01; D90 Xét học bạ 10 điểm 10
16 51140212 Sư phạm Hoá học (cao đẳng) A00; B00; D90 Xét học bạ 10 điểm 10
17 51140213 Sư phạm Sinh học (cao đẳng) B00; D90 Xét học bạ 10 điểm 10
18 51140217 Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) C00; D78 Xét học bạ 10 điểm 10
19 51140218 Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) C00; D78 Xét học bạ 10 điểm 10
20 51140219 Sư phạm Địa lý (cao đẳng) C00; D78 Xét học bạ 10 điểm 10
21 51140221 Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) N00 Xét học bạ 28.37 điểm 19.75
22 51140222 Sư phạm Mỹ thuật (cao đẳng) H00 Xét học bạ 10 điểm 10
23 51140231 Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) D01; D72; D96 ---
24 42140201 Sư phạm mầm non (trung cấp) M00 ---
25 42140202 Sư phạm tiểu học (trung cấp) A00, A01, C00, D78 ---
26 42140206 Sư phạm thể dục thể thao (trung cấp) T00 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Phạm Văn Đồng mới nhất

Cập nhật:
Top