Điểm chuẩn Đại Học Quảng Bình 2016, Điểm chuẩn DQB-ĐHQB

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Quảng Bình năm 2016 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DQB (ĐH Quảng Bình) cho kỳ tuyển sinh năm học 2016 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Quảng Bình trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn QB được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Quảng Bình NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Quảng Bình (viết tắt: ĐHQB) năm 2016 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Quảng Bình mới nhất cho năm học 2016. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHQB và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH QB qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Quảng Bình
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Quảng Bình

Điểm chuẩn Trường Đại Học Quảng Bình năm 2016: Điểm chuẩn DQB - Điểm chuẩn ĐHQB

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 51140222 Sư phạm Mỹ thuật. H00 ---
2 51140221 Sư phạm Âm nhạc. N00 ---
3 51140219 Sư phạm Địa lý. C00; C20; D01; D10 ---
4 51140213 Sư phạm Sinh học. A02; B00; B02; D08 ---
5 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; C00; C14; D01 ---
6 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 ---
7 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A02; B00; B03 ---
8 7620201 Lâm nghiệp A00; A02; B00; B03 ---
9 7620116 Phát triển nông thôn A00; A02; B00; B03 ---
10 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A02; D07 ---
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D01 ---
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A02; D01 ---
13 7380101 Luật A00; A01; C00; D01 ---
14 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 ---
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 ---
16 7310501 Địa lý học C00; C20; D01; D10 ---
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 ---
18 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; D09; D14 ---
19 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 ---
20 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B02; D08 ---
21 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 ---
22 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 ---
23 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07 ---
24 7140206 Giáo dục Thể chất T00; NK2 ---
25 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 ---
26 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C14; D01 ---
27 7140201 Giáo dục Mầm non M00; NK1 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Quảng Bình mới nhất

Cập nhật:
Top