Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn 2010, Điểm chuẩn DQN-ĐHQN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Quy Nhơn năm 2010 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DQN (ĐH Quy Nhơn) cho kỳ tuyển sinh năm học 2010 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Quy Nhơn trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn QN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Quy Nhơn NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Quy Nhơn (viết tắt: ĐHQN) năm 2010 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Quy Nhơn mới nhất cho năm học 2010. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHQN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH QN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bình Định
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bình Định

Điểm chuẩn Trường Đại Học Quy Nhơn năm 2010: Điểm chuẩn DQN - Điểm chuẩn ĐHQN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 101 Toán học A 17
2 102 Vật lý A 15
3 103 Kỹ thuật công nghiệp A 13
4 201 Hóa học A 16.5
5 301 Sinh - Kỹ thuật nông nghiệp B 15
6 601 Ngữ văn C 16.5
7 602 Lịch sử C 16
8 603 Địa lý A 13
9 603 Đại Lý. C 17
10 604 Giáo dục chính trị C 14
11 605 Tâm lý giáo dục B 14
12 605 Tâm lý giáo dục. C 14
13 701 Tiếng Anh D1 15
14 901 Giáo dục tiểu học A 16
15 901 Giáo dục tiểu học. C 16.5
16 902 Thể dục thể thao T 19
17 903 Giáo dục mầm non M 14
18 904 Giáo dục đặc biệt B 14
19 904 Giáo dục đặc biệt. D1 13
20 905 Giáo dục thể chất T 18
21 113 Sư phạm Tin học A 13
22 104 Toán học A 13
23 105 Khoa học máy tính A 13
24 106 Vật lý A 13
25 202 Hóa học A 13
26 302 Sinh học B 14
27 203 Địa chính A 13
28 203 Địa chính. B 14
29 204 Địa lý A 13
30 204 Địa lý. B 14
31 606 Ngữ văn C 14
32 607 Lịch sử C 14
33 608 Công tác xã hội C 14
34 609 Việt Nam học C 14
35 609 Việt Nam Học. D1 13
36 610 Hành chính học A 13
37 610 Hành chính học. C 14
38 751 Tiếng Anh D1 13
39 401 Quản trị kinh doanh A, D1 13
40 403 Kinh tế (Kinh tế đầu tư) A, D1 13
41 404 Kế toán A, D1 13
42 405 Tài chính - Ngân hàng A, D1 13
43 107 Kỹ thuật Điện A 13
44 108 Điện tử - Viễn thông A 13
45 112 Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A 13
46 303 Nông học B 14
47 205 Công nghệ Hóa học A 13

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Quy Nhơn mới nhất

Cập nhật:
Top