Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn 2011, Điểm chuẩn DQN-ĐHQN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Quy Nhơn năm 2011 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DQN (ĐH Quy Nhơn) cho kỳ tuyển sinh năm học 2011 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Quy Nhơn trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn QN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Quy Nhơn NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Quy Nhơn (viết tắt: ĐHQN) năm 2011 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Quy Nhơn mới nhất cho năm học 2011. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHQN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH QN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bình Định
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bình Định

Điểm chuẩn Trường Đại Học Quy Nhơn năm 2011: Điểm chuẩn DQN - Điểm chuẩn ĐHQN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 101 Sư phạm toán học A 16
2 102 Sư phạm vật lý A 14.5
3 103 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A 14.5
4 201 Sư phạm Hóa học A 15.5
5 301 Sư phạm Sinh học B 15
6 601 Sư phạm Ngữ văn C 16
7 602 Sư phạm Lịch sử C 14
8 603 Sư phạm Địa lý A 13
9 603 Sư phạm Địa lý: C 14
10 604 Giáo dục chính trị C 14
11 605 Tâm lý học giáo dục B.C 14
12 701 Sư phạm tiếng anh D1 16
13 901 Giáo dục tiểu học A 14
14 901 Giáo dục tiểu học: C 15
15 902 Giáo dục thể chất T 18.5
16 903 Giáo dục mầm non M 16
17 904 Giáo dục đặc biệt D1.M 16
18 113 Sư phạm Tin học A 13
19 104 Toán học A 13
20 105 Công nghệ thông tin A.D1 13
21 106 Vật lý học A 13
22 202 Hóa học A 13
23 302 Sinh học B 14
24 203 Quản lý đất đai A .D1 13
25 203 Quản lý đất đai : B 14
26 204 Địa lý tự nhiên A .D1 13
27 204 Địa lý tự nhiên: B 14
28 606 Văn học C 14
29 607 Lịch sử C 14
30 608 Công tác xã hội C 14
31 608 Công tác xã hội: D1 13
32 609 Việt Nam học C 14
33 609 Việt Nam học: D1 13
34 610 Quản lý nhà nước ( hành chính học ) A 13
35 610 Quản lý nhà nước ( hành chính học ): C 14
36 751 Ngôn ngữ Anh D1 13
37 401 Quản trị kinh doanh A .D1 13
38 403 Kinh tế A .D1 13
39 404 Kế toán A .D1 13
40 405 Tài chính - ngân hàng A .D1 13
41 107 Kỹ thuật điện . điện tử A 13
42 108 Kỹ thuật điện tử . truyền thông A 13
43 112 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 13
44 303 Nông học B 14
45 205 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 13

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Quy Nhơn mới nhất

Cập nhật:
Top