Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn 2016, Điểm chuẩn DQN-ĐHQN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Quy Nhơn năm 2016 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DQN (ĐH Quy Nhơn) cho kỳ tuyển sinh năm học 2016 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Quy Nhơn trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn QN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Quy Nhơn NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Quy Nhơn (viết tắt: ĐHQN) năm 2016 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Quy Nhơn mới nhất cho năm học 2016. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHQN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH QN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bình Định
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bình Định

Điểm chuẩn Trường Đại Học Quy Nhơn năm 2016: Điểm chuẩn DQN - Điểm chuẩn ĐHQN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C04; D01 ---
2 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C04; D01 ---
3 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 ---
4 7620109 Nông học A02; B00; D08 ---
5 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 ---
6 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01 ---
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D07 ---
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01 ---
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 ---
10 7460101 Toán học A00; A01; B00; D07 ---
11 7440217 Địa lý tự nhiên B00; C04; D01; D10 ---
12 7440112 Hóa học A00; B00; D07 ---
13 7440102 Vật lý học A00; A01 ---
14 7420101 Sinh học A02; B00; D08 ---
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 ---
16 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 ---
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 ---
18 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01 ---
19 7310205 Quản lý nhà nước A00; C00; C19; D01 ---
20 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 ---
21 7220330 Văn học C00; C19; D14; D15 ---
22 7220310 Lịch sử C00; C19; D14 ---
23 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 ---
24 7220113 Việt Nam học C00; C19; D01; D15 ---
25 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 ---
26 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 ---
27 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 ---
28 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 ---
29 7140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 ---
30 7140212 Sư phạm Hóa học A00; D07 ---
31 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 ---
32 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 ---
33 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01 ---
34 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02 ---
35 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; D01 ---
36 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00 ---
37 7140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
38 7140114 Quản lý giáo dục A00; C00; D01 ---

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Quy Nhơn mới nhất

Cập nhật:
Top