Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn 2020, Điểm chuẩn DQN-ĐHQN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Quy Nhơn năm 2020 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DQN (ĐH Quy Nhơn) cho kỳ tuyển sinh năm học 2020 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Quy Nhơn trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn QN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Quy Nhơn NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Quy Nhơn (viết tắt: ĐHQN) năm 2020 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Quy Nhơn mới nhất cho năm học 2020. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHQN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH QN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Bình Định
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Bình Định

Điểm chuẩn Trường Đại Học Quy Nhơn năm 2020: Điểm chuẩn DQN - Điểm chuẩn ĐHQN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7140114 Quản lý giáo dục 15
2 7140205 Giáo dục Chính trị 18.5
3 7140213 Sư phạm Sinh học 18.5
4 7140206 Giáo dục Thể chất 18.5
5 7140201 Giáo dục mầm non 18.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học 19.5
7 7140219 Sư phạm Địa lý 18.5
8 7140212 Sư phạm Hóa học 18.5
9 7140218 Sư phạm Lịch sử 18.5
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 18.5
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 18.5
12 7140210 Sư phạm Tin học 18.5
13 7140209 sư phạm Toán học 18.5
14 7140211 Sư phạm Vật lý 18.5
15 7340301 Kế toán 15
16 7340302 Kiểm toán 15
17 7380101 Luật 15
18 7340101 Quản trị kinh doanh 15
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng 15
20 7440112 Hóa học 15
21 7420203 Sinh học ứng dụng 15
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học 15
23 7580201 Kỹ thuật xây dựng 15
24 7480201 Công nghệ thông tin 15
25 7520201 Kỹ thuật điện 15
26 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 15
27 7480103 Kỹ thuật phần mềm 15
28 7620109 Nông học 15
29 7460201 Thống kê 15
30 7460112 Toán ứng dụng 15
31 7760101 Công tác xã hội 15
32 7310608 Đông phương học 15
33 7310101 Kinh tế 15
34 7220201 Ngôn ngữ Anh 15
35 7850103 Quản lý đất đai 15
36 7310205 Quản lý nhà nước 15
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trư 15
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hàn 15
39 7810201 Quản trị khách sạn 15
40 7310403 Tâm lý học giáo dục 15
41 7229030 Văn học 15
42 7310630 Việt Nam học 15
43 7540101 Công nghệ thực phẩm 15
44 7440122 Khoa học vật liệu 15
45 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15
46 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 15

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Quy Nhơn mới nhất

Cập nhật:
Top