Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 2015, DDS-SPĐHĐN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2015 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DDS (ĐH Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng) cho kỳ tuyển sinh năm học 2015 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn SPĐHĐN được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng (viết tắt: ĐHSPĐHĐN) năm 2015 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng mới nhất cho năm học 2015. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHSPĐHĐN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH SPĐHĐN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng

Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng năm 2015: Điểm chuẩn DDS - Điểm chuẩn ĐHSPĐHĐN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7140201 Giáo dục mầm non 21.75
2 7140202 Giáo dục Tiểu học 21
3 7140205 Giáo dục Chính trị 18.75
4 7140209 Sư phạm Toán học Toán ≥ 8.25 24.25
5 7140210 Sư phạm Tin học Toán ≥ 6.25 20.25
6 7140211 Sư phạm Vật lý Vật lý ≥ 7.5 23
7 7140212 Sư phạm Hoá học Hóa ≥ 8 23.25
8 7140213 Sư phạm Sinh học Sinh ≥ 5.75 21
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn Văn ≥ 7.25 23.75
10 7140218 Sư phạm Lịch sử Sử ≥ 6.75 21.25
11 7140219 Sư phạm Địa lý Địa ≥ 7.75 22
12 7220113 Việt Nam học 19.25
13 7220310 Lịch sử 17
14 7220330 Văn học 18
15 7220340 Văn hoá học 17.5
16 7310401 Tâm lý học 18.75
17 7310501 Địa lý học 17.5
18 7320101 Báo chí 20.25
19 7420201 Công nghệ sinh học 18.75
20 7440102 Vật lý học 18.5
21 7440112 Hóa học 19
22 7440112NEW Hóa học 19
23 7440217 Địa lý tự nhiên 17.25
24 7440301 Khoa học môi trường 19
25 7460112 Toán ứng dụng 18.75
26 7480201 Công nghệ thông tin 20.75
27 7760101 Công tác xã hội 18.25
28 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18.25
29 C140221 Sư phạm Âm nhạc 32.17

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng mới nhất

Cập nhật:
Top